→ his, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Khi có thắc mắc gì về công việc, cậu ấy / cô ấy luôn nói rõ chứ không hề giấu diếm. I firmly believe in his / her outstanding abilities for...and strongly ...
Xem chi tiết »
his nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm his giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của his.
Xem chi tiết »
his /hiz/ nghĩa là: của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái c... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ his, ...
Xem chi tiết »
his trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng his (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tóm lại, HIS là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách HIS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò ...
Xem chi tiết »
his ý nghĩa, định nghĩa, his là gì: 1. belonging to or connected with a man, boy, ... Ý nghĩa của his trong tiếng Anh. his. determiner ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ his trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến his . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
His nghĩa tiếng việt là gì ... Tất cả các định nghĩa của HIS; Tóm lại nội dung ý nghĩa của his trong tiếng Anh; Cùng học tiếng Anh; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · His Là Gì ... Xem thêm: "Take A Nosedive Là Gì, Nghĩa Của Từ Nosedive, ... (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem chi tiết »
A court in South Korea has sentenced a man in his 80s to 25 years in prison for stabbing his Vietnamese daughter-in-law to death in June. Nghĩa của câu: Một tòa ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HIS LIFE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIS LIFE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Cái gì đó? Who is that? — Ai đó? after that — sau đó: before that — trước đó: that is — nghĩa là, tức là: —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: his nghĩa là của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy his hat cái mũ của hắn.
Xem chi tiết »
Top 17 What Was His Name Nghĩa Là Gì. Glosbe dictionary · Glosbe dictionary · Top 19 What Is Her/His Name Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì Mới Nhất 2022 - Cẩm nang ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ His Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề his nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu