Hive - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "hive" thành Tiếng Việt

tổ ong, trữ, chứa là các bản dịch hàng đầu của "hive" thành Tiếng Việt.

hive verb noun ngữ pháp

A structure, which a swarm of honeybees inhabits or has inhabited. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tổ ong

    You could even get your own hive if you want.

    Bạn có thể có tổ ong của mình nếu muốn.

    GlosbeMT_RnD
  • trữ

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chứa

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bầy đàn lúc nhúc
    • vào tổ
    • vật hình tổ ong
    • đám đông
    • đõ ong
    • đàn ong
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hive " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "hive"

hive hive hive hive Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hive" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hive Có Nghĩa Là Gì