Nghĩa Của Từ Hive - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/haiv/
Thông dụng
Danh từ
Tổ ong, đõ ong
Đám đông, bầy đàn lúc nhúc
Vật hình tổ ong
Chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
Ngoại động từ
Đưa (ong) vào tổ
Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
Chứa, trữ (như) ong trữ mật trong tổ
Nội động từ
Vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
Sống đoàn kết với nhau (như) ong
to hive off chia tổ (ong)Chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
Chuyên ngành
Kinh tế
bọng ong
chia đàn
đàn ong
nảy nở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
swarm , colony , beehive , accumulate , apiary , storeverb
accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , pile up , roll up Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hive »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hive Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hive Nghĩa Là Gì?
-
HIVE Là Gì? -định Nghĩa HIVE | Viết Tắt Finder
-
Hive Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hive Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hive Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Hive Là Gì - Nghĩa Của Từ Hive
-
"hive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hive Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Hive - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"hive " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"hive" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Hive Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Hive Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
"Tổ Ong" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt