Họ Trần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. họ Trần
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

họ Trần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ họ Trần trong tiếng Trung và cách phát âm họ Trần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ họ Trần tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm họ Trần tiếng Trung họ Trần (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm họ Trần tiếng Trung 陈 《姓。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
陈 《姓。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ họ Trần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • làm kiểu tiếng Trung là gì?
  • không được tiếng Trung là gì?
  • cùng ra tiếng Trung là gì?
  • xoàng xoàng tiếng Trung là gì?
  • Po Mô xbi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của họ Trần trong tiếng Trung

陈 《姓。》

Đây là cách dùng họ Trần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ họ Trần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 陈 《姓。》

Từ điển Việt Trung

  • thân cá chậu chim lồng tiếng Trung là gì?
  • e ấp tiếng Trung là gì?
  • đê ngăn sông tiếng Trung là gì?
  • mặt dày tiếng Trung là gì?
  • mùi thơm ngào ngạt tiếng Trung là gì?
  • thứ nam tiếng Trung là gì?
  • xổng xểnh tiếng Trung là gì?
  • nước chảy quanh co tiếng Trung là gì?
  • cây phong lữ tiếng Trung là gì?
  • kinh kệ tiếng Trung là gì?
  • một bộ tem kỷ niệm tiếng Trung là gì?
  • lễ bế mạc tiếng Trung là gì?
  • lời nói và hành động đẹp tiếng Trung là gì?
  • cực kì độc ác tiếng Trung là gì?
  • thiết bị báo động tiếng Trung là gì?
  • văn ngược tiếng Trung là gì?
  • thẻo tiếng Trung là gì?
  • da trống tiếng Trung là gì?
  • cocktail tiếng Trung là gì?
  • bơi lội tiếng Trung là gì?
  • hình tượng hoá tiếng Trung là gì?
  • dứt khoát tiếng Trung là gì?
  • hờ tiếng Trung là gì?
  • đình trệ tiếng Trung là gì?
  • cửa thành tiếng Trung là gì?
  • tháng ba ngày tám tiếng Trung là gì?
  • phố núi tiếng Trung là gì?
  • ở trọ tiếng Trung là gì?
  • thị thực hộ chiếu tiếng Trung là gì?
  • đê quây tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Trần Trong Tiếng Trung