Trân - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨən˧˧ | tʂəŋ˧˥ | tʂəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂən˧˥ | tʂən˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trân”- 蓁: trân, trăn
- 轃: trân
- 臻: trân, trăn
- 䂦: trân, kháng
- 㰉: trân, trăn
- 珍: trân
- 珎: trân
- 溱: trân, trăn
- 駗: trân
- 榛: tần, trân, trăn
- 樼: trân
Phồn thể
- 珍: trân
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 蓁: trân, trăn
- 轃: trân
- 瞋: sân, trân, trâng
- 珍: trằn, trân, trâng
- 樼: trân
- 溱: trân, trăn
- 駗: trân
- 臻: trân, trăn
- 榛: trân, trăn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trằn
- trạn
- tràn
- trẩn
- trận
- trăn
- trán
- trần
- trấn
Tính từ
trân
- Trơ trơ, không biết hổ thẹn. Đã làm sai rồi còn trân cái mặt đứng đó.
- Ngây ra, không có cử động, phản ứng gì. Đứng chết trân, lặng người.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Trần Trong Tiếng Trung
-
Trần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Trần - Từ điển Hán Nôm
-
Họ Trần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRẦN 陳 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÂN 珍 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Họ Trần Tiếng Trung ❤️️ 100+ Tên Họ Trần Trung Quốc Hay Nhất
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Họ Trần
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 陈 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tra Cứu Tên Trần Bảo Hân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tra Cứu Tên Trần Thu Hà Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa