"hòa Bình" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Bình Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hòa bình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hòa bình
- hoà bình I. dt. Trạng thái yên bình, không có chiến tranh: đấu tranh vì hoà bình bảo vệ hoà bình. II. tt. Không dùng đến vũ lực, không gây chiến tranh: giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp hoà bình.
hd. Hòa hợp bình yên, không xung đột, không chiến tranh. Phong trào bảo vệ hòa bình. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Hòa Bình Là Gì Dịch
-
Hòa Bình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hòa Bình Là Gì? Ý Nghĩa Của Hòa Bình đối Với Cuộc ... - Luật Dương Gia
-
Hòa Bình Là Gì? Ý Nghĩa Của Hòa Bình? - Luật Hoàng Phi
-
Hòa Bình Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
HOÀ BÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÒA BÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Hòa Bình Là Gì?
-
Hoà Bình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hòa Bình Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Hòa Bình Là Gì? Ý Nghĩa Của Hòa Bình đối Với Cuộc Sống Nhân ...
-
Hòa Bình Là Gì? Ý Nghĩa Của Hòa Bình đối Với Cuộc Sống Nhân Loại?
-
Chương Trình Hòa Bình Việt Nam - Peace Corps
-
Đấu Nhau Vì 'đụng' Tên, Vì Sao Miss Grand Lại Là Hoa Hậu Hòa Bình?
-
Hòa Bình Trong Tiếng Nhật Là Gì?