HOÀ BÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HOÀ BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từhoà bìnhpeacehòa bìnhbình anhoà bìnhbình yênsự ansự yênpeacefulhòa bìnhyên bìnhôn hòathanh bìnhbình anhoà bìnhôn hoàthanh thảnhoa binhhòa bìnhhoà bình

Ví dụ về việc sử dụng Hoà bình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì hoà bình.FOR PEACE.Ví dụ chữ« hoà bình».Take for instance the word PEACE.Một cách hoà bình và dân chủ.In a peaceful and democratic way.Tại sao lại phải đợi hoà bình.Why wait to be at peace?Hoà bình là thế nào?” lão hỏi.How is this peacekeeping?” he asked.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbình chứa tầng bình lưu giải nobel hoà bìnhhòa bình toàn cầu yêu hòa bìnhbình phun tạo hòa bìnhhiệp ước hoà bìnhthêm bình luận mang hòa bìnhHơnSử dụng với trạng từbình luận trực tiếp bảo vệ bình đẳng chờ trung bìnhtìm thấy bình yên tăng bìnhSử dụng với động từtừ chối bình luận bình thường hóa yêu cầu bình luận viết bình luận đăng bình luận phê bình đánh giá bị phê bìnhgửi bình luận xóa bình luận tìm kiếm bình luận HơnCòn Hamas thì không có hoà bình.And Hamas is anti-peace.Sống hoà bình đơn giản nhưng tẻ nhạt.The simple life is peaceful but boring.Thế giới này có bao giờ hoà bình?Will the world ever have peace?To walk in peace sống hoà bình với nhau.Live in Peace Live in peace with each other.Cuộc biểu tình diễn ra hoà bình.The demonstration took place peacefully.Chúng tôi muốn sống hoà bình trong đất nước quê hương của mình.We lived in peace in our own homeland.Bình yên không có nghĩa là hoà bình.Peace does not mean pacifism.Hoà bình với bất cứ giá nào thì chưa phải là hoà bình.Peace at any costs was no peace at all.Tại sao anh chị muốn làm việc cho Hoà Bình?Why do you want to work for PacificSD?Ông Nguyễn Hoà Bình- Chủ tịch HĐQT Vietcombank- nhận danh hiệu” Doanh nhân việt Nam tiêu biểu năm 2009”.Mr Nguyen Hoa Binh- Chairman of Vietcombank- was awarded‘ Vietnamese Entrepreneur of the Year” in 2009.Chúng ta không thể nói chuyện hoà bình được sao?”.Can't we talk about this peacefully?”.Hãy nói‘ không' với bạo lực và nói‘ có' hoà bình!”.No to violence, and yes to peace!”.Chúc bạn Giáng sinh tràn đầy hoà bình và tình yêu.Wish your Christmas be filled with peace and love.Quá khứ và hiện tại cũng chung sống hoà bình.The past and the present co-exist peacefully.Đại diện Nhóm Sáng kiến tại tỉnh Hoà Bình chia sẻ kinh nghiệm và bài học thành công tại Hội thảo.Representatives of the CI group in Hoa Binh Province shared their experiences and lessons on success at the workshop.Họ cũng đang trở mình đểtrở thành một châu Phi hoà bình.They, too, are evolving into a Pax Africana.Và Mahatma Gandhi đã thành công,trong khi những phong trào hoà bình thì thất bại.And Mahatma Gandhi succeeded, where the pacifist movements did not.Ước gì nơi biểu tượng nàytrở thành một chứng tá hoà bình.May this symbolic place become a witness to peace.Uỷ ban hoà bình và ổn định được thành lập ở Dili ngày 21/ 4/ 1999 cần phải hoạt động ngay.The Commission on Peace and Stability established in Dili on 21 April 1999 should become operational without delay.Ở miền Nam hiện nay là chiến tranh hay hoà bình?Is the Middle East today at peace or at war?Coteccons và Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình tiếp tục giữ vị trí thứ nhất và thứ hai trong danh sách Top 10 nhà thầu xây dựng uy tín 2018.Coteccons Construction Joint Stock Company and Hoa Binh Corporation occupy the first and second positions in the list of top 10 reputable contractors in 2018.Làm thế nào để những người khác nhau chung sống hoà bình với nhau?How do people manage to live peacefully with one another?Khối kích thích từ,điều khiển động lực trong nhà máy thuỷ điện Hoà Bình.Magnetic stimulus and dynamic control block in Hoa Binh hydro-power plant.Con Thiên Chúa vàtinh thần thế gian không thế sống chung hoà bình.God's Holy Spirit andman's sin cannot live together peaceably.Văn hoá Mường và những nền văn hoá khác đã tập hợp lại vàlàm nên những nét riêng của văn hoá Hoà Bình.Muong culture and those of other ethnic groups have been incorporated andformed distinctive features of Hoa Binh Culture.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3655, Thời gian: 0.0245

Xem thêm

giải nobel hoà bìnhnobel peace prizethe nobel peace laureatehoà bình và an ninhpeace and securityhoà bình thế giớiworld peacecông lý và hoà bìnhjustice and peacehiệp ước hoà bìnhpeace treatychiến tranh và hoà bìnhwar and peacexây dựng hoà bìnhbuild peacebuilding peacepeacebuildingbuilders of peacehoà bình và thịnh vượngpeace and prosperitypeaceful and prosperoushoà bình làpeace issống trong hoà bìnhto live in peacehiệp định hoà bìnhpeace accordshoà bình và an ninh quốc tếinternational peace and securityhoà bình trên thế giớipeace in the worldđến hoà bìnhto peacechung sống hoà bìnhpeaceful coexistenceđàm phán hoà bìnhpeace talks

Từng chữ dịch

hoàdanh từhoàhoapeacerepublichoàtính từamicablebìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvessel S

Từ đồng nghĩa của Hoà bình

hòa bình bình an yên bình peace ôn hòa thanh bình sự an sự yên ôn hoà thanh thản hoa biahòa bình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoà bình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hòa Bình Là Gì Dịch