hoà bình - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hoà_bình
Xem chi tiết »
tình trạng yên ổn, không có chiến tranh , không dùng đến vũ lực, không để xảy ra chiến tranh ,
Xem chi tiết »
- hoà bình I. dt. Trạng thái yên bình, không có chiến tranh: đấu tranh vì hoà bình bảo vệ hoà bình. II. tt. Không dùng đến vũ ...
Xem chi tiết »
hòa bình có nghĩa là: - hoà bình I. dt. Trạng thái yên bình, không có chiến tranh: đấu tranh vì hoà bình bảo vệ hoà bình. II. tt. Không dùng đến vũ ...
Xem chi tiết »
Hòa bình là một khái niệm về tình bạn và sự hòa hợp xã hội mô tả tình trạng không có sự thù địch và bạo lực. Trong xã hội, hòa bình thường được sử dụng với ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là không có chiến tranh , xâm lược . Trạng thái bình yên , không dùng vũ lực để chiến đấu vì tổ quốc . Tình hình yên ổn , hoà nhập cộng đồng để cùng ...
Xem chi tiết »
II. tt. Không dùng đến vũ lực, không gây chiến tranh: giải quyết mâu thuẫn bằng phương pháp hòa bình. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
dt (H. hoà: không đánh nhau; bình: yên ổn) Tình trạng yên ổn, không có chiến tranh: Nhân dân Việt-nam rất yêu chuộng hoà bình (HCM). tt, trgt Yên ổn, không dùng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoà bình trong Từ điển Tiếng Việt hoà bình [hoà bình] peace Bảo vệ hoà bình thế giới To preserve world peace Chiến tranh và Hoà bình War and ...
Xem chi tiết »
For example, he has always been the leading liberal opponent of pacifism. ... Some claim it also includes feminism, pacifism and the animal rights movements.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: hoà bình. ... Ôn hòa. ◎Như: “dược tính hòa bình” 藥性和平 tính chất thuốc ôn hòa. 3. Hòa mục. ◇Ngụy thư 魏書: “Thượng hạ hòa ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nga, từ "hòa bình" có nghĩa là tình bạn, hòa bình, không có chiến tranh. Và cũng là vũ trụ, ánh sáng, tất cả các sinh vật sống. Trong các ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh hòa bình trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: peace, peaceful, at peace . Bản dịch theo ngữ cảnh của hòa bình có ít nhất 5.879 câu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hòa bình. peace. bảo vệ hòa bình thế giới to preserve world peace. chiến tranh và hoà bình war and peace. peaceful. hoà bình thống nhất tổ ...
Xem chi tiết »
em tắt bớt rồi đó, hạn chế tối đa các app chạy cùng win, lúc xài cũng chỉ mở 1 2 app là cùng, chrome cũng chỉ 2 3 tab. Nhưng cứ mỗi lần search trong cái ô trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hòa Bình Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề hòa bình là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu