Hòa Bình Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
peace, peaceful, at peace là các bản dịch hàng đầu của "hòa bình" thành Tiếng Anh.
hòa bình ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm hòa bìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
peace
nounharmony; lack of conflict in personal relations [..]
Nếu bạn muốn hòa bình, hãy chuẩn bị cho chiến tranh.
If you wish for peace, prepare for war.
en.wiktionary.org -
peaceful
adjectivenot at war or disturbed by strife or turmoil
Nếu bạn muốn hòa bình, hãy chuẩn bị cho chiến tranh.
If you wish for peace, prepare for war.
en.wiktionary.org -
at peace
adjectiveTrong thời thơ ấu của tôi, đất nước còn hòa bình.
In my early years, the country was at peace.
GlosbeMT_RnD -
peace (personal relations)
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hòa bình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hòa Bình + Thêm bản dịch Thêm Hòa BìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Hoa Binh Province
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Bản dịch "hòa bình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hòa Bình Là Gì Từ điển
-
Hoà Bình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hoà Bình - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
"hòa Bình" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Bình Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Hòa Bình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hòa Bình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoà Bình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Hòa Bình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hoà-bình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'hoà Bình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
HÒA BÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Hoà Bình - Từ điển Hán Nôm
-
Từ "hòa Bình": ý Nghĩa, Nguồn Gốc. Từ Trái Nghĩa Với Từ "hòa Bình"
-
Hòa Bình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà Bình' Trong Từ điển Lạc Việt