Tra Từ: Hoà Bình - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
和平 hoà bình1/1
和平hoà bình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà bình, thái bìnhTừ điển trích dẫn
1. Yên ổn, không chiến tranh. ◇Dịch Kinh 易經: “Thánh nhân cảm nhân tâm nhi thiên hạ hòa bình” 聖人感人心而天下和平 (Hàm quái 咸卦) Thánh nhân cảm hóa lòng người mà thiên hạ yên ổn không có chiến tranh. 2. Ôn hòa. ◎Như: “dược tính hòa bình” 藥性和平 tính chất thuốc ôn hòa. 3. Hòa mục. ◇Ngụy thư 魏書: “Thượng hạ hòa bình, dân vô oán báng” 上下和平, 民無怨謗 (Cao Tông kỉ 高宗紀) Trên dưới hòa mục, dân không oán trách chê bai. 4. Bình tĩnh an định.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Êm đềm yên ổn, không có giặc giã.Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)• Bình Sái Châu kỳ 2 - 平蔡州其二 (Lưu Vũ Tích)• Cúc thu bách vịnh kỳ 44 - Ngũ bất tất kỳ 1 - 菊秋百詠其四十四-五不必其一 (Phan Huy Ích)• Cứu Trung Quốc thị cứu tự kỷ - 救中國是救自己 (Hồ Chí Minh)• Hoan nghinh kính ái đích Chu tổng lý - 歡迎敬愛的周總理 (Bùi Kỷ)• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)• Viên Minh viên thị yến cung ký - 圓明園侍宴恭記 (Phan Huy Thực)• Vịnh thạch phu phụ - 詠石夫婦 (Hồ Xuân Hương)Bình luận 0
Từ khóa » Hòa Bình Là Gì Từ điển
-
Hoà Bình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hoà Bình - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
"hòa Bình" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Bình Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Hòa Bình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hòa Bình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoà Bình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Hòa Bình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hoà-bình Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'hoà Bình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
HÒA BÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ "hòa Bình": ý Nghĩa, Nguồn Gốc. Từ Trái Nghĩa Với Từ "hòa Bình"
-
Hòa Bình Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hòa Bình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà Bình' Trong Từ điển Lạc Việt