Tra từ 'hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Hoa tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp, ... Blossom là gì? · Bloom là gì? · Tên một số loài hoa thường gặp
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 2, 2022 · Bộ phận của hoa với tên gọi bằng tiếng anh · flower /flaʊər/ : nhánh hóa, bông hoa · leaf /liːf/ : lá cây, lá hoa · root /ruːt/ : rễ, gốc cây · stem ... Những từ vựng tiếng Anh về... · Các tính từ miêu tả vẻ đẹp, mùi...
Xem chi tiết »
daisy. /ˈdeɪzi/. hoa cúc. rose. /rəʊz/. hoa hồng. iris. /ˈaɪərɪs/. hoa iris. narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/. hoa thuỷ tiên. orchid. /ˈɔːkɪd/. hoa phong lan.
Xem chi tiết »
Bông hoa trong tiếng anh được viết là “Flower”. Bông hoa trong tiếng anh là gì? Cách phát âm, phiên âm của bông hoa trong tiếng anh: Theo ...
Xem chi tiết »
1 Bó hoa tiếng Anh là gì? · "Bó hoa" Trong tiếng Anh là từ Bouquet · Bouquet IPA theo giọng Anh-Mỹ là /buˈkeɪ/ · Bouquet IPA theo giọng Anh-Anh là /boʊˈkeɪ/ · Loại ...
Xem chi tiết »
xin hoà. thoả thuận với nhau. anh em hoà thuận. không lỗ, không lời. chuyến buôn này hoà vốn là may mắn rồi. liên từ. tất cả. hai tình vẹn cả hoà hai (Kiều).
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Một bông hoa là cấu trúc sinh sản được tìm thấy trong thực vật có hoa. Nó là một loại thực vật đặc biệt. Hoa cũng được gọi là hoa hoặc hoa của ...
Xem chi tiết »
HOA NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · flowers · blossoming · flowering · flower · blossoms.
Xem chi tiết »
Các bộ phận liên quan đến hoa bằng Tiếng Anh · Berry: quả mọng · Blossom: hoa nhỏ mọc thành chùm · Bud: chồi · Flower: hoa · Leaf: lá.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Yêu hoa trong một câu và bản dịch của họ ... Bạn nói bạn yêu hoa và bạn cắt chúng đi. You love flowers but you cut them. Tôi yêu hoa vì chúng là ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh hoa lá trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: garnishing, garniture . Bản dịch theo ngữ cảnh của hoa lá có ít nhất 353 câu được dịch.
Xem chi tiết »
hoa lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoa lá sang Tiếng ... hoa lá. flowers and leaves/foliage; * nghĩa bóng dalliance.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hoa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu