YÊU HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

YÊU HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch yêu hoalove flowershoa tình yêuloves flowershoa tình yêuloved flowershoa tình yêu

Ví dụ về việc sử dụng Yêu hoa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh yêu hoa.I love the flowers.Yêu hoa cỏ và cây.Love flowers and trees.Tôi yêu hoa lắm.I love flowers a lot.Yêu hoa từ ấy đến giờ.I have loved flowers ever since.Tôi và Quyền cùng yêu Hoa.Both Bill and I love flowers.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtheo yêu cầu em yêucon yêuyêu nhau yêu con khách hàng yêu cầu cô yêuthiên chúa yêu thương yêu cậu từ tình yêuHơnSử dụng với trạng từyêu nhiều yêu từng yêu rất nhiều chẳng yêumãi yêuSử dụng với động từyêu cầu bồi thường yêu cầu cung cấp đáp ứng yêu cầu yêu cầu giúp đỡ yêu cầu sử dụng gửi yêu cầu bị yêu cầu yêu cầu bình luận yêu cầu thanh toán yêu cầu hỗ trợ HơnAnh yêu hoa, đúng thế.I love flower, yeah.Mọi người đều yêu hoa và bướm!Everybody loves flowers and butterflies!Nó yêu hoa, Michael.She loved flowers, Michael.Tôi đã đề cập đến bao nhiêu tôi yêu hoa?Have I mentioned how much I LOVE flowers?Bạn yêu hoa, nhưng bạn cắt chúng.You love flowers, but you cut them.Có thể nói, người Nhật rất yêu hoa.I have to say that Japanese really love flowers.Tôi yêu hoa sữa bởi rất nhiều lí do.I love flowers for many reasons.Tôi đã đề cập đến bao nhiêu tôi yêu hoa?Did I mention how much I loved all the flowers?Yêu hoa vì vẻ đẹp rạng rỡ.I love all flowers for their immense beauty.Bạn nói bạn yêu hoa và bạn cắt chúng đi.You love flowers, but you cut them.Em yêu hoa nên em thích bài này!I love flowers, so I Love this card!Bạn nói bạn yêu hoa và bạn cắt chúng đi.You say you love flowers and you cut them.Tôi yêu hoa loa kèn lúc nào không biết.I always love flowers since I didn't know when.Phụ nữ nào cũng yêu hoa, đó là điều chắc chắn.Women love flowers more, that is for sure;Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi mọi người yêu hoa!So, it is no surprise that people love flowers!Bươm bướm yêu hoa bằng cả cuộc đời mình.She's loved wildflowers all her life.Yêu hoa, và sớm chuông đám cưới có thể được nghe thấy.Love blossoms, and soon wedding bells can be heard.Phụ nữ nào cũng yêu hoa, đó là điều chắc chắn.Women love flowers, there's no doubt about that.Tôi yêu hoa vì chúng là hoa, trực tiếp.I love flowers for being flowers, directly.Mô Tả cô ấy là một cô bé, cô ấy yêu hoa rất nhiều.Description she is a Little girl, she loves Flowers very much.Tớ yêu hoa nên không quan tâm made in ở đâu.I love flowers so I didn't care how much the bouquets were.Dahlia luôn luôn là đặc biệt giữa những người yêu hoa.Dhalia has always been special among those who love flowers.Mỗi cô gái đều yêu hoa, nhưng tặng hoa nào mới là tốt nhất?Every woman loves flowers, but which ones are the best?Ngoài ra bóng cây yêu hoa có thể được sử dụng cho mục đích này.Also shade loving flowering plants can be used for this purpose.Bởi vì mọi người yêu hoa là vì chúng đẹp, còn tôi thì khác.Because everybody loves flowers because they're beautiful, but I'm different.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 57, Thời gian: 0.0806

Xem thêm

hoa kỳ yêu cầuthe united states requireyêu cầu của hoa kỳa U.S. requesthoa kỳ đã yêu cầuthe united states has askedtheo yêu cầu của hoa kỳat the request of the united states

Từng chữ dịch

yêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedhoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamerican yêu gia đình mìnhyêu hay ghét

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh yêu hoa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoa Là Gì Trong Tiếng Anh