HOA NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
HOA NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từhoa nởflowers bloomhoa nởflowershoabôngblossominghoanở rộnởbônghoa anh đàofloweringhoabôngflowerhoabôngflower bloomshoa nởflowers bloominghoa nởflower bloomhoa nởblossomshoanở rộnởbônghoa anh đào
Ví dụ về việc sử dụng Hoa nở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sẽ nở hoawill bloomwill flowerwill blossomwill flourishnó nở hoait bloomsit flowersit blossomscó thể nở hoacan blossomcan bloomcan flourishbắt đầu nở hoabegins to bloomstart to bloombegins to blossomkhông nở hoanot bloombông hoa nởflowers bloomtảo nở hoaalgal bloomsalgae bloomsđang nở hoafloweringare in bloomcây nở hoaplant bloomsflowering plantschúng nở hoathey bloomthey flowerđã nở hoahave blossomedhas blossomedhoa anh đào nở rộcherry blossoms bloomTừng chữ dịch
hoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericannởdanh từbloomhatchswellsnởđộng từbakingblossoming STừ đồng nghĩa của Hoa nở
blossom nở rộ hòa nhập xã hộihoa oải hươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoa nở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'Hoa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hoa Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và ý Nghĩa Của Chúng - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Hoa - Leerit
-
Bông Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
“Bó Hoa” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh - VerbaLearn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
YÊU HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoa Lá Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoa Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky