Nghĩa của từ hoà lẫn trong Từ điển Tiếng Việt hoà lẫn [hoà lẫn] to mingle; to mix.
Xem chi tiết »
hòa lẫn. interfuse. intermix. sự hòa lẫn. interfusion. sự hòa lẫn. interminglement. tạp chất hòa lẫn trong xirô. syrup soluble impurities ...
Xem chi tiết »
Tính từ · (kết quả trận đấu) không bên nào thắng, không bên nào thua · (Ít dùng) ở trạng thái không có mâu thuẫn, không có xung đột trong quan hệ với nhau.
Xem chi tiết »
... là dung dịch). hoà tan muối trong nước. tan ra và hoà lẫn vào nhau, không còn có sự phân biệt được nữa. hoà nhập chứ không hoà tan: Đồng nghĩa: hoà trộn.
Xem chi tiết »
hòa lẫn nghĩa là gì?, hòa lẫn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Là 1 nước đa sắc tộc với 54 dân tộc đã công nhận, ... người hay địa vật và các từ này có thể có vần "phi Việt".
Xem chi tiết »
拌; 搅和; 搀杂 《混杂; 使混杂。》 tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm. 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。 ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn ...
Xem chi tiết »
Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Quy định về quyền riêng tư ...
Xem chi tiết »
hòa lẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hòa lẫn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hòa lẫn. to mingle; to mix ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Hòa Lẫn Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hòa lẫn có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu