Hoà Lẫn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- hoà lẫn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hoà lẫn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoà lẫn trong tiếng Trung và cách phát âm hoà lẫn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoà lẫn tiếng Trung nghĩa là gì.
hoà lẫn (phát âm có thể chưa chuẩn)
拌; 搅和; 搀杂 《混杂; 使混杂。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 拌; 搅和; 搀杂 《混杂; 使混杂。》tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm. 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau. 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。混一 《不同的事物混合成为一体。》交相辉映 《(各种光亮、彩色等)相互映照。》trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau. 星月灯火, 交相辉映。口搅混 《混和; 搀杂。》tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau. 歌声和笑声搅混成一片。Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoà lẫn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bình luận tiếng Trung là gì?
- giá gác ray tiếng Trung là gì?
- kịch ương ca tiếng Trung là gì?
- ghét bẩn tiếng Trung là gì?
- cây củ ấu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoà lẫn trong tiếng Trung
拌; 搅和; 搀杂 《混杂; 使混杂。》tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm. 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau. 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。混一 《不同的事物混合成为一体。》交相辉映 《(各种光亮、彩色等)相互映照。》trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau. 星月灯火, 交相辉映。口搅混 《混和; 搀杂。》tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau. 歌声和笑声搅混成一片。
Đây là cách dùng hoà lẫn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoà lẫn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拌; 搅和; 搀杂 《混杂; 使混杂。》tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm. 劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起。ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau. 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。混一 《不同的事物混合成为一体。》交相辉映 《(各种光亮、彩色等)相互映照。》trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau. 星月灯火, 交相辉映。口搅混 《混和; 搀杂。》tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau. 歌声和笑声搅混成一片。Từ điển Việt Trung
- đá tiếng Trung là gì?
- thổn lượng tiếng Trung là gì?
- hoàn toàn xứng đáng tiếng Trung là gì?
- dòng điện tiếp đất tiếng Trung là gì?
- giải bày tâm sự tiếng Trung là gì?
- thủ tục tiếng Trung là gì?
- kim loại nhẹ tiếng Trung là gì?
- con ngao tiếng Trung là gì?
- áo bay tiếng Trung là gì?
- đụng nhau tiếng Trung là gì?
- bồn cầu bệt xí bệt có nút xả nước tiếng Trung là gì?
- đào ngạch khoét vách tiếng Trung là gì?
- địa phương tiếng Trung là gì?
- múa võ tiếng Trung là gì?
- lục tiếng Trung là gì?
- thuốc đậu tiếng Trung là gì?
- quốc phòng tiếng Trung là gì?
- khai sanh tiếng Trung là gì?
- gỡ tội tiếng Trung là gì?
- thòng tiếng Trung là gì?
- bạch ốc khởi công khanh tiếng Trung là gì?
- Tân Bình tiếng Trung là gì?
- dặn đò tiếng Trung là gì?
- khoản thu hộ tiếng Trung là gì?
- máy phát điện xoay chiều tiếng Trung là gì?
- hợp sức cùng tiến công tiếng Trung là gì?
- giấy tráng phim tiếng Trung là gì?
- trung sinh đại tiếng Trung là gì?
- sâu đậu Hoà Lan tiếng Trung là gì?
- cả vú lấp miệng em tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hòa Lẫn Có Nghĩa Là Gì
-
'hoà Lẫn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"hòa Lẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Hoà - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Hoà Tan - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hòa Lẫn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà Lẫn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hoà Lẫn Nghĩa Là Gì
-
Hòa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky