Hòa - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwa̤ː˨˩ | hwaː˧˧ | hwaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwa˧˧ | |||
Động từ
hòa
- Dạng viết khác của hoà
Tính từ
hòa
- Dạng viết khác của hoà
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hòa Lẫn Có Nghĩa Là Gì
-
'hoà Lẫn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"hòa Lẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Hoà - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Hoà Tan - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hòa Lẫn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà Lẫn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hoà Lẫn Nghĩa Là Gì
-
Hoà Lẫn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky