"hòa Lẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hòa lẫn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hòa lẫn

interfuse
intermix
sự hòa lẫn
interfusion
sự hòa lẫn
interminglement
tạp chất hòa lẫn trong xirô
syrup soluble impurities
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoà Lẫn Nghĩa Là Gì