Nghĩa Của Từ Hoà - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm cho tan ra trong chất lỏng
hoà mực hoà nước muốilẫn vào nhau, đến mức không còn thấy có sự phân biệt
hoà chung lời ca mồ hôi hoà lẫn nước mắtĐộng từ
thôi, không tiến hành chiến tranh chống nhau nữa
phái chủ hoàTính từ
(kết quả trận đấu) không bên nào thắng, không bên nào thua
hai đội hoà nhau kết thúc hiệp một, hai đội hoà 1 đều Đồng nghĩa: huề(Ít dùng) ở trạng thái không có mâu thuẫn, không có xung đột trong quan hệ với nhau
xử hoà làm hoà với nhau Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ho%C3%A0 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hoà Lẫn Nghĩa Là Gì
-
'hoà Lẫn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoà Lẫn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"hòa Lẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Nga "hòa Lẫn" - Là Gì?
-
Hoà Lẫn Nghĩa Là Gì
-
Hòa Lẫn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Hoà Lẫn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hòa Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoà Lẫn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Hòa Lẫn Là Gì - Toàn Thua
-
Hoa Lan Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hòa Lẫn Trong Tiếng ...
-
Dựa Vào Những Tiếng "hòa" Chia Các Từ Sau Thành 2 Nhóm. Nêu ...