Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hoa liễu" thành Tiếng Anh
brothel, venereal là các bản dịch hàng đầu của "hoa liễu" thành Tiếng Anh.
hoa liễu + Thêm bản dịch Thêm hoa liễuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brothel
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
venereal
adjectiveTôi muốn truyền bệnh hoa liễu của tôi cho ông.
I want to spread my venereal disease to you.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoa liễu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoa liễu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoa Liễu Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hoa Liễu - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
-
Bệnh Lây Truyền Qua đường Tình Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Khoa Da Liễu & Hoa Liễu | Bệnh Viện Việt Pháp
-
"bệnh Hoa Liễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Hoa Thanh Liễu, đặc điểm Và Cách Cắm Hoa Tươi Lâu - Liti Florist
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Cùng Với Ý Nghĩa - Tailieuielts