Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
hoa liễu![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
hoa liễu- noun
- (hình ảnh) brothel
- bệnh hoa liễu: venereal disease
- (hình ảnh) brothel
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
hoa liễu
nhóm bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục. Gồm 4 bệnh cổ điển: giang mai, lậu, hạ cam, hột xoài. Ngày nay, trong nhóm bệnh HL còn kể đến nhiều bệnh: bệnh trùng roi, bệnh nấm men, u mềm lây, bệnh rận mu, xùi mào gà, viêm gan B, suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), vv. HL là loại bệnh xã hội.
- dt. Bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục như giang mai, lậu...
hd. Chỉ chung bệnh phong tình. Bệnh hoa liễu.![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
Từ khóa » Hoa Liễu Trong Tiếng Anh
-
Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoa Liễu - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bệnh Lây Truyền Qua đường Tình Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Khoa Da Liễu & Hoa Liễu | Bệnh Viện Việt Pháp
-
"bệnh Hoa Liễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Hoa Thanh Liễu, đặc điểm Và Cách Cắm Hoa Tươi Lâu - Liti Florist
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Cùng Với Ý Nghĩa - Tailieuielts