22 thg 3, 2017 · **Các loại họa tiết thường xuất hiện trên vải** 17: striped: họa tiết kẻ sọc 18: checked: họa tiết ca rô 19: plaid: họa tiết kẻ ô (không ...
Xem chi tiết »
Thực hành từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến Phong Cách, Họa tiết. Đặt con trỏ lên văn bản để nghe phát ... striped, kẻ sọc. checkered, kẻ ô vuông.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · short: ngắn tay · long: dài tay · tight: chặt · loose: lỏng · polka dot: chấm tròn · striped: vằn, sọc · checked: kẻ ô vuông, kẻ ca rô · solid: đồng ...
Xem chi tiết »
kẻ ô vuông, kẻ ca rô. polka dot. /ˈpoʊlkə dɒt/. chấm tròn. solid. /ˈsɒl.ɪd/. đồng mầu. print. /prɪnt/. in hoa. plaid. /plæd/. sọc vuông. Luyện tập từ vựng.
Xem chi tiết »
Pattern, /'pætə(r)n/, Họa tiết. Click to Play. spotted. plain ... /plein/. /straipt/. /tʃekt/. /´pætənd/. Chấm bi. Trơn. Kẻ sọc. Kẻ ca rô. Hoa văn. Tiếp tục.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2020 · Kiểu họa tiết kẻ caro Gingham mà chúng ta quá quen thuộc vào mùa hè cũng ... Từ đó, nó biến hóa thành chữ gingham trong tiếng Anh ngày nay.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Những hình dáng thường gặp gỡ nlỗi áo sơ-mày ca-rô, áo sơ-mi kẻ sọc, áo thun trơn tuột, bạn gồm biết giờ Anh của bọn chúng là gì không? Quần áo ...
Xem chi tiết »
vải in họa tiết kẻ sọc hầu hết được sử dụng cho áo chân váy và quần. ... Mix& Match plans to focus on fine linen and plaid print fabrics mostly used for dresses ...
Xem chi tiết »
We have own factory to manufacture various of plaid Wool Fabric so that our price is competitive.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (26) 25 thg 12, 2018 · Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói riêng và trong ngành thời trang thế giới nói chung thì chúng ta có nhiều kiểu họa tiết kẻ caro khác nhau đấy ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh kẻ ca rô có nghĩa là: checked, checquered, chequer (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 8 có kẻ ca rô .
Xem chi tiết »
Mua Áo Thun Tay Ngắn Kẻ Sọc Hoạ Tiết Chữ Tiếng Anh Thiết Kế Oversized Phong Cách Hàn Quốc giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi.
Xem chi tiết »
paisley, /ˈpeɪzli/, /ˈpeɪzli/, họa tiết đường cong hình cánh hoa. striped, /straɪpt/, /straɪpt/, Kẻ sọc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Hoạ Tiết Kẻ Sọc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoạ tiết kẻ sọc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu