QUẦN KẺ SỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUẦN KẺ SỌC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quầntightsclothesclothingensemblearchipelagokẻ sọcplaidstripes
Ví dụ về việc sử dụng Quần kẻ sọc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
quầndanh từtightsclothesclothingensemblearchipelagokẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthosesọcdanh từstripeplaidstripesstreakssọcđộng từstriping quần áo ngoài trờiquần áo onlineTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quần kẻ sọc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoạ Tiết Kẻ Sọc Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng, Profile Picture - Facebook
-
Phong Cách, Họa Tiết: Từ Vựng Tiếng Anh
-
Áo Sọc Ngang Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Describing Clothes - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Tienganh123
-
Vocabulary: Fit, Style And Pattern - Tiếng Anh Cao Cấp
-
Gingham: Họa Tiết Kẻ Sọc “đinh” Của Mùa Hè
-
Caro Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Quần Áo
-
VẢI KẺ SỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ai Bảo KẺ CARO Chỉ Có Một Loại, Một Kiểu... Nào Là Họa Tiết Tartan ...
-
→ Kẻ Ca Rô, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Áo Thun Tay Ngắn Kẻ Sọc Hoạ Tiết Chữ Tiếng Anh Thiết Kế ...
-
Clothing: Top Các Từ Vựng Dùng để Miêu Tả Trang Phục Trong Tiếng Anh