Hỏa Xa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwa̰ː˧˩˧ saː˧˧ | hwaː˧˩˨ saː˧˥ | hwaː˨˩˦ saː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwa˧˩ saː˧˥ | hwa̰ʔ˧˩ saː˧˥˧ | ||
Danh từ
hỏa xa
- (Cũ) Xe lửa, tàu hỏa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hỏa xa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hỏa Xa Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hỏa Xa" - Là Gì?
-
Hỏa Xa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hỏa Xa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hỏa Xa Là Gì? - Thành Cá đù
-
Nghĩa Của Từ Hoả Xa - Từ điển Việt
-
'hoả Xa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hoả Xa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Hoả Xa - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Hoả Xa Là Gì
-
Hoả Xa
-
Hỏa Xa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Tự điển - Hoả Xa địa Ngục - .vn
-
Hỏa Xa Từ A đến Z: Người Lái Tàu 100 Tuổi - Báo Thanh Niên
-
Kundalini – Wikipedia Tiếng Việt