Tra Từ: Hoả Xa - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
火車 hoả xa • 火车 hoả xa1/2
火車hoả xa
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe lửa, tàu hoảTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xe lửa.Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận Phan mậu tài “Trường An cảm cảnh” hoạ chi - 步韻潘茂才長安感景和之 (Trần Đình Tân)• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)• Tháp hoả xa vãng Lai Tân - 搭火車往來賓 (Hồ Chí Minh) 火车hoả xa
giản thể
Từ điển phổ thông
xe lửa, tàu hoảTừ khóa » Hỏa Xa Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "hỏa Xa" - Là Gì?
-
Hỏa Xa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hỏa Xa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hỏa Xa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hỏa Xa Là Gì? - Thành Cá đù
-
Nghĩa Của Từ Hoả Xa - Từ điển Việt
-
'hoả Xa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hoả Xa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Hoả Xa Là Gì
-
Hoả Xa
-
Hỏa Xa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Tự điển - Hoả Xa địa Ngục - .vn
-
Hỏa Xa Từ A đến Z: Người Lái Tàu 100 Tuổi - Báo Thanh Niên
-
Kundalini – Wikipedia Tiếng Việt