Tra Từ: Hoả Xa - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

火車 hoả xa火车 hoả xa

1/2

火車

hoả xa

phồn thể

Từ điển phổ thông

xe lửa, tàu hoả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe lửa.

Một số bài thơ có sử dụng

• Bộ vận Phan mậu tài “Trường An cảm cảnh” hoạ chi - 步韻潘茂才長安感景和之 (Trần Đình Tân)• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)• Tháp hoả xa vãng Lai Tân - 搭火車往來賓 (Hồ Chí Minh) 火车

hoả xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe lửa, tàu hoả

Từ khóa » Hỏa Xa Có Nghĩa Là Gì