Từ điển Tiếng Việt "hỏa Xa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hỏa xa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hỏa xa

- hoả xa dt., cũ Xe lửa.

hd. Xe lửa. Sở Hỏa xa.

xem thêm: tàu hỏa, xe hỏa, xe lửa, hỏa xa

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hỏa xa

hỏa xa
  • noun
    • train
      • đường hỏa xa: railway; railroad

Từ khóa » Hỏa Xa Có Nghĩa Là Gì