Hoài Niệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- hoài niệm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hoài niệm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hoài niệm trong tiếng Trung và cách phát âm hoài niệm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoài niệm tiếng Trung nghĩa là gì.
hoài niệm (phát âm có thể chưa chuẩn)
感怀 《有所感触; 感伤地怀念。》thơ hoài niệm感怀诗怀恋 《怀念。》怀念 《思念。》书眷 《关心; 怀念。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 感怀 《有所感触; 感伤地怀念。》thơ hoài niệm感怀诗怀恋 《怀念。》怀念 《思念。》书眷 《关心; 怀念。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoài niệm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hai nhân cách tiếng Trung là gì?
- nhảm tiếng Trung là gì?
- an ten tiếng Trung là gì?
- nịt vú tiếng Trung là gì?
- toạ độ đẳng cấp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoài niệm trong tiếng Trung
感怀 《有所感触; 感伤地怀念。》thơ hoài niệm感怀诗怀恋 《怀念。》怀念 《思念。》书眷 《关心; 怀念。》
Đây là cách dùng hoài niệm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoài niệm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 感怀 《有所感触; 感伤地怀念。》thơ hoài niệm感怀诗怀恋 《怀念。》怀念 《思念。》书眷 《关心; 怀念。》Từ điển Việt Trung
- nhiều phương diện tiếng Trung là gì?
- xẻng hơi tiếng Trung là gì?
- tân chế tiếng Trung là gì?
- trạm xá tiếng Trung là gì?
- cày luống tiếng Trung là gì?
- cố lấy can đảm tiếng Trung là gì?
- được không bù mất tiếng Trung là gì?
- củ cải tiếng Trung là gì?
- hiến điền tiếng Trung là gì?
- vấn đề nêu ra bàn bạc tiếng Trung là gì?
- kim máy khâu tiếng Trung là gì?
- kéo cẳng tiếng Trung là gì?
- hạt tần bì gai tiếng Trung là gì?
- cơ cấu nổi tiếng Trung là gì?
- quặng niken tiếng Trung là gì?
- bạc mày tiếng Trung là gì?
- Xuyên kịch tiếng Trung là gì?
- gió thảm mưa sầu tiếng Trung là gì?
- bảo vệ thực vật tiếng Trung là gì?
- tôn sư tiếng Trung là gì?
- bác bỏ tiếng Trung là gì?
- thời gian ngắn ngủi tiếng Trung là gì?
- vững như thành đồng tiếng Trung là gì?
- bao lì xì tiếng Trung là gì?
- nuốt cả quả táo tiếng Trung là gì?
- làm nhiều hưởng nhiều tiếng Trung là gì?
- quần thể tiếng Trung là gì?
- luật thơ tiếng Trung là gì?
- tấm xơ ép tiếng Trung là gì?
- thần kinh khứu giác tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Hoài Niệm Trong Tiếng Anh
-
"Hoài Niệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hoài Niệm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Hoài Niệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ HOÀI NIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hoài Niệm Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hoài Niệm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Hoài Niệm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HOÀI NIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nostalgia | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Đầy Hoài Niệm Tiếng Anh Là Gì? Sự Hoài Niệm
-
Nostalgia - Vẻ đẹp Của Sự Hoài Niệm - Chơn Linh
-
SỰ HOÀI NIỆM - Translation In English
-
Hoài Niệm – Wikipedia Tiếng Việt