Theo nghĩa cơ bản, Hoài niệm trong Tiếng Anh được hiểu là Nostalgia . Nostalgia được hình thành từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có phiên bản tiếng Anh là Nostalgy nhưng người bản xứ vẫn hay dùng Nostalgia để đúng bản chất hoài cổ của nó.
Xem chi tiết »
"hoài niệm" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "hoài niệm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: elegise, elegize, think of.
Xem chi tiết »
Chim xanh ở trong xứ sở Hoài Niệm đã chết từ lâu. A son in a rich family has gone missing for a long time. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Thirdly, the researchers found that threatened meaning can even act as a trigger for nostalgia, thus increasing ones nostalgic reflections. more_vert.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "hoài niệm" · You walking the nostalgia trail? · Like a trip down memory lane. · Never mourn the past, young warrior. · Nostalgia's fine. · You're not ...
Xem chi tiết »
You walking the nostalgia trail? · Like a trip down memory lane. · Never mourn the past, young warrior. · Nostalgia's fine. · You're not gonna ruin my little trip ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · hoài · hoài cổ · hoài mộ · hoài ân · hoài báo · hoài bão · hoài cảm · hoài của ...
Xem chi tiết »
the people of Ithaca retained many recollections of him but never felt nostalgia for him.
Xem chi tiết »
It is not too surprising, then, to find a sense of nostalgia among the biases of academic writing. Từ Cambridge English Corpus. The finding that nostalgia was ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2021 · Theo nghĩa cơ bạn dạng, Hoài niệm trong Tiếng Anh được hiểu là Nostalgia. Nostalgia được hiện ra trường đoản cú nguồn gốc tự giờ đồng hồ Hy Lạp, ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2018 · Nostalgia /nɒˈstældʒə/ là một từ Latinh được dùng từ cuối thế kỷ 18, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là hoài niệm. Dù từ này có phiên bản ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hoài niệm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Hoài niệm là một cảm xúc liên quan đến sự khao khát những gì thuộc về quá khứ và thường là lý tưởng hóa những điều đó. Nostalgia là sự luyến tiếc quá khứ, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoài niệm trong tiếng Trung ... 感怀 《有所感触; 感伤地怀念。》thơ hoài niệm感怀诗怀恋 《怀念。》怀念 《思念。》书眷 《关心; 怀念。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hoài Niệm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hoài niệm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu