HOÀNG ĐẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HOÀNG ĐẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từhoàng đế
emperor
hoàng đếthiên hoàngimperial
hoàng giađế quốchoàngđế chếtriều đìnhcæsar
hoàng đếcaesarhoàng thượngcaesar
ceasarcesarhoàng đếcésarxêdaemperors
hoàng đếthiên hoàng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Where's the Emperor?Ngài ấy là hoàng đế, là.
He was the Imperator.Hoàng đế trở lại?
Is the Kaiser back?Ta muốn gặp hoàng đế!”.
I want to see Kaiser!”.Hoàng đế thế nào?".
How is the Emperor?”.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từđế chế kinh doanh thượng đế nói đồng hoàng đếthượng đế muốn đế sạc thượng đế biết thấy thượng đếthượng đế bảo thượng đế đến tìm thượng đếHơnSử dụng với danh từthượng đếhoàng đếđế quốc đế chế đế quốc nga đế chế ottoman đế quốc ottoman đế quốc byzantine đế chế nga đế quốc đức HơnĐến hoàng đế cũng vậy.
So too with the Emperor.Hoàng Đế không biết.
The Kaiser did not know.Cho tôi biết, Hoàng đế thế nào?
Tell me, how is the Emperor?Hoàng đế bị sao vậy?
What's wrong with the Emperor?Nàng cũng không có trả lời Hoàng đế.
Received no answer from the Emperor.Nhưng hoàng đế không nghe.
But the Kaiser did not listen.Chúng tôi không có vua nào khác ngoài Hoàng Đế.
We have no king except Caesar.Hoàng đế sẽ nghĩ như thế nào?
What would the Kaiser think?Cũng không sợ Hoàng đế tầm thường.
I have no fear of the Imperial Emperor.Hoàng đế đã có mọi thứ ổng cần.
The kaiser's got everything he needs.Thế hệ hoàng đế sống ở thành phố này.
Six generations of emperors lived in this city.Hoàng đế sẽ làm tất cả những gì Rome cần.
Caesar shall do all that Rome requires.Ở thời điểm này, Hoàng đế không khó làm ra lựa chọn.
Kaiser is not an option at this time.Sa Hoàng đế quốc là chuyện gì xảy ra?
O by the God Emperor what has happened?!Nữ hoàng Victoria và Hoàng đế Đức là họ hàng.
Victoria and the Kaiser were relatives, for God's sake.Hoàng đế sao lại đột nhiên tốt với y như vậy?
Why was the Emperor suddenly so good to him?Chính Đức Hoàng Đế An Hóa Vương Vương Thủ Nhân.
Zhengde Emperor Prince Anhua Wang Yangming.Hoàng Đế Hotel nằm trong một tòa nhà hiện đại.
Regence hotel is located in a modern building.Ông sớm bổnhiệm em trai Valens làm Hoàng đế của phía Đông.
He raised his brother Valens as co-emperor of the East.Nhưng Hoàng đế không tin các thần và ngài có lý.
But Cæsar does not believe in the gods, and he is right.".Chúng ta có chắc là Hoàng đế sẽ lên đến đây chứ?
If the Emperor places the Eye up there, all will be lost?Năm 1324, hoàng đế Musa thực hiện một cuộc hành hương lớn đến Meca.
In 1324, Mansa Musa made a pilgrimage to Mecca.Đây sẽ là lần đầutiên tự nguyện thoái vị Hoàng đế trong vòng 200 năm.
It would be the first abdication by an emperor in 200 years.Nhất là thời hoàng đế Constantine thế kỷ thứ tư.
Like the Emperor Constantine in the early fourth century.Tôi và Hoàng đế muốn các bạn trở về kịp giờ hành quân ngày mai.
Me and the kaiser want you back in time to march tomorrow.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7776, Thời gian: 0.0443 ![]()
![]()
hoàng diệuhoàng đế akbar

Tiếng việt-Tiếng anh
hoàng đế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hoàng đế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hoàng đế byzantinebyzantine emperorkhi hoàng đếwhen the emperorhoàng đế constantineemperor constantinehoàng đế mughalmughal emperorhoàng đế napoleonemperor napoleonnapoleonhoàng đế mớithe new emperorhoàng đế claudiusemperor claudiushoàng đế augustusemperor augustushoàng đế hadrianemperor hadrianhoàng đế đứcthe german emperorthe kaiserhoàng đế làthe emperor ishoàng đế neroemperor nerohoàng đế charlesemperor charlesTừng chữ dịch
hoàngđộng từhoànghoàngdanh từroyalhoangprincehoàngtính từimperialđếdanh từbasesolesemperorgodđếtính từimperial STừ đồng nghĩa của Hoàng đế
caesar imperial hoàng gia đế quốc thiên hoàng emperor đế chế triều đình ceasar cesarTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hoàng đế Trong Tiếng Anh
-
Hoàng đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàng đế Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoàng đế In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HOÀNG ĐẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoàng đế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kaiser – Wikipedia Tiếng Việt
-
LÀ HOÀNG ĐẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hoàng đế Bằng Tiếng Anh
-
Hoàng đế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoàng Đế Tiếng Anh | Facebook
-
Từ điển Việt Anh "hoàng đế" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Emperor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoàng đế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
King Crab : Loài Cua Hoàng đế (kinh Cơ-rép) - Tiếng Anh Phú Quốc