Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor , tiếng Latinh: Imperator) là tước vị tối cao một vị vua (đối với nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "hoàng đế" trong Tiếng Anh: emperor, imperial, kaiser. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Emperor · imperator · imperatorial.
Xem chi tiết »
In this ceremony, the most worthy stellar dragons are selected by their tribal head, called the mikado. more_vert. open_in_new Dẫn đến source ...
Xem chi tiết »
hoàng đế trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · emperor. augustus là hoàng đế la mã đầu tiên được thờ phụng như thần augustus is the first roman emperor to ...
Xem chi tiết »
Mặc dù các vua nước Anh xưng làm "Hoàng đế Ấn Độ" cũng được gọi là "Kaisar-i-Hind" trong tiếng Phạn và Urdu, từ này, mặc dù nhìn chung là cũng có khởi thủy ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HOÀNG ĐẾ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HOÀNG ĐẾ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ganapatideva là hoàng đế của triều Kakatiya cai trị trong Orugallu. · Ganapatideva was the emperor of the Kakatiya dynasty who ruled in Orugallu.
Xem chi tiết »
The emperor Constantine was subsequently attributed the title of Sarmaticus Maximus. 39. Ông ta sẽ là Hoàng đế Jerusalem trong nay mai. He will be king in ...
Xem chi tiết »
Marcian was the son of the Western Roman Emperor Anthemius (467–472) and a grandson of Emperor Marcian (450–457). WikiMatrix. Lũ quan chức tham lam lừa lọc ...
Xem chi tiết »
Chỉ có Trẫm chấm điểm tất cả, không chỉ bằng IELTS mà cả người chấm IELTS cũng chỉ đáng làm học trò Trẫm. 2. Nếu không phải Trẫm là số 1 thì bạn hãy cho biết ai ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hoàng đế' trong tiếng Anh. hoàng đế là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của emperor trong tiếng Anh. emperor. noun [ C ] ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... hoàng đế…
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
king crab : loài cua hoàng đế (kinh cơ-rép) ... - Ví dụ câu: The king crab is the biggest crab in the world. Loài cua hoàng đế là loại cua to nhất trên thế giới.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoàng đế Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoàng đế trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu