Hoàng Tộc In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hoàng tộc" into English
royalty, royal, royal blood are the top translations of "hoàng tộc" into English.
hoàng tộc + Add translation Add hoàng tộcVietnamese-English dictionary
-
royalty
nounAnh sẽ có được phần trong Kho báu của hoàng tộc.
You'd be entitled to a share of the royalties.
GlosbeMT_RnD -
royal
adjectiveChỉ người mang dòng máu hoàng tộc mới có thể chạm vào viên hồng ngọc này.
Only he of royal blood can restore the ruby.
GlosbeMT_RnD -
royal blood
Chỉ người mang dòng máu hoàng tộc mới có thể chạm vào viên hồng ngọc này.
Only he of royal blood can restore the ruby.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hoàng tộc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hoàng tộc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoàng Tộc In English
-
HOÀNG TỘC - Translation In English
-
HOÀNG TỘC In English Translation - Tr-ex
-
HOÀNG TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'hoàng Tộc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Hoàng Tộc In English. Hoàng Tộc Meaning And Vietnamese To ...
-
Hoàng Tộc (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hoàng Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Hoàng Tộc - VDict
-
Definition Of Hoàng Tộc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Hoàng - Wiktionary
-
Royalty | Translate English To Indonesian - Cambridge Dictionary
-
Cuộc Chiến Hoàng Tộc: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh được Sử Dụng Khác Nhau Như Thế Nào Tại Các Quốc Gia?