HOÀNG TỬ HOẶC CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

HOÀNG TỬ HOẶC CÔNG CHÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hoàng tử hoặc công chúaprince or princesshoàng tử hay công chúa

Ví dụ về việc sử dụng Hoàng tử hoặc công chúa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoàng tử hoặc Công chúa.A prince or princess.Và thiếp có một hoàng tử hoặc công chúa của chàng trong bụng.And I have your little prince or princess inside me.Hoàng tử hoặc Công chúa, người đã hứa mang đến bình minh.".The prince or princess who was promised will bring the dawn.".Cậu bé/ cô bé sắpchào đời vẫn được gọi là Hoàng tử hoặc Công chúa của Cambridge.The new baby will have an HRH title andwill be known as a Prince or Princess of Cambridge.Tất nhiên, một ngày nào đó Hoàng tử( hoặc Công chúa) của tôi sẽ đến và chúng tôi sẽ sống hạnh phúc mãi mãi….Of course, someday my Prince(or Princess) will come and we will live happily ever after….Thực tế là chưa đầy 8 tháng nữa bạn sẽ đón một hoàng tử hoặc công chúa nhỏ trong vòng tay.In fact,you're fewer than eight months away from holding a real prince(or princess) in your arms.Chúng ra khỏi đó trong một thiết kế lựa chọn rất lớn và cắt vàlàm cho con bạn trông giống như một hoàng tử hoặc công chúa.They are available in a wide range styles and cuts andmake your child look like a prince or princess.Vị hoàng tử hoặc công chúa này được cho là đã qua đời vào khoảng năm 500 TCN- cùng khoảng thời gian khi những người Hy Lạp cổ đại bắt đầu phát triển.The Celtic prince or princess is thought to have died around 500BC- about the time when the ancient Greeks were beginning to flourish.Nhưng văn hóa dân gian nhắc nhở chúng ta một cách nhất quán rằngnhững thứ chúng ta thường coi thường thường là hoàng tử hoặc công chúa ngụy trang.But folklore reminds us consistently that thethings we normally despise are often princes or princesses in disguise.HRH, tên viết tắt cho từ His/ Her Royal Highness( Đấng tôn quý Hoàng gia), được sử dụng như một phần của danh hiệu của một số thành viên của hoàng gia,bao gồm cả hoàng tử hoặc công chúa.HRH, an abbreviation of His/Her Royal Highness, is used as part of the title of some members of the royal family,including prince or princess.Sòng bạc trực tuyến không phải lo lắng nhưng đầy thú vị, nơi bạn có thể trở thành Công dân ngay hôm nay và trở thành Nam tước hoặc Nam tước,Công tước hoặc Nữ công tước, Hoàng tử hoặc Công chúa và cuối cùng là Vua hoặc Nữ hoàng..An online casino free of worries but full of fun where you can become a Citizen today and become a Baron or Baroness,Duke or Duchess, Prince or Princess and finally King or Queen.HRH, tên viết tắt của His/ Her Royal Highness, được sử dụng như một phần trong danh xưng một số thành viên chính của Hoàng gia,bao gồm cả hoàng tử hoặc công chúa.HRH, an abbreviation of His/Her Royal Highness, is used as part of the title of some members of the royal family,including prince or princess.Tuy nhiên, các nhà khảo cổ học người Pháp dẫn đầu cuộc khai quật này vẫn chưa thể xác định được giới tính của di thể, và chỉ đưa ra giả thuyết rằngđây có thể là một hoàng tử hoặc công chúa người Celt của Lavau.However, French archaeologists who have been leading the excavation have yet to establish the sex of the individual in the tomb,but believe it may have been a Celtic prince or princess of Lavau.Trong Hướng dẫn, bạn nhập vai hoàng tử Konrad hoặc công chúa Li' sar, học từ pháp sư già Delfador, hãy chú ý nếu không ông ấy có thể biến bạn thành một con sa giông.In the Tutorial you are in the role of the young prince Konrad or princess Li'sar, learning from the Elder Mage Delfador- pay attention or he might turn you into a newt.Nữ hoàng Elizabeth II và Hoàng tử Philip sau đó quyết định bất kỳ hậu duệ nào không mang danh hiệu hoàng thân hoặc hoàng tử hay công chúa sẽ có họ Mountbatten- Windsor.Queen Elizabeth II andPrince Philip later decided that any descendants who didn't bear the titles of His or Her Royal Highness and Prince or Princess would have the surname Mountbatten-Windsor.Hoàng tử và công chúa Jigsaw.Prince and Princess Jigsaw.Rồi hoàng tử và công chúa.And the Prince and the Princess.Hoàng tử và công chúa 12.Prince and Princess 12 each.Hoàng tử và công chúa Dancing.Prince and Princess Dance.Trung Quốc hoàng tử và công chúa.Chinese prince and princess.Hoàng tử công chúa của Saint Stella là một người rất đẹp".Her highness princess of Saint Stellar is truly beautiful huh」.Hoàng tử và công chúa đám cưới.Prince and Princess wedding.Hoàng tử và công chúa lâu đài.Prince and princess castle.Hoàng tử và công chúa rất đẹp!Prince and Princess are beautiful!Hoàng tử và Công chúa rời đi.The Prince and Princess were gone.Hoàng tử và công chúa lấy nhau.The princess and the prince get married.Hoàng tử và công chúa đám cưới.The prince and the princess get married.Thoát khỏi Hoàng tử và công chúa.He can get away from the prince and princess.Hoàng tử và công chúa lấy nhau.The prince and princess then married.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0178

Từng chữ dịch

hoàngđộng từhoànghoàngdanh từroyalhoangprincehoàngtính từimperialtửdanh từdeathprincetửtính từelectronictửđộng từkilledhoặctrạng từeitheralternativelymaybehoặcof , orin , orcôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessful

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoàng tử hoặc công chúa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Princess