Princess - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɪn(t).səs/
Hoa Kỳ | [ˈprɪn(t).səs] |
Danh từ
[sửa]princess (số nhiều princesses) /ˈprɪn(t).səs/
- Bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Nữ vương.
Đồng nghĩa
[sửa]- princess of the blood
Thành ngữ
[sửa]- Princess Regent: Công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính.
- princess royal: Công chúa cả.
Tham khảo
[sửa]- "princess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Princess
-
Princess Là Gì, Princess Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Princess Là Gì, Nghĩa Của Từ Princess | Từ điển Anh - Việt
-
Princess Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Các Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Luyen Thi Toeic
-
Rắc Rối Quanh Hai Từ Prince Và Princess - Facebook
-
Ý Nghĩa Của Princess Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PP định Nghĩa: Công Chúa Peach - Abbreviation Finder
-
"Công Chúa" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Công Chúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
The Princess Là Gì - Nghĩa Của Từ The Princess - Bí Quyết Xây Nhà
-
HOÀNG TỬ HOẶC CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex