Princess Là Gì, Nghĩa Của Từ Princess | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
BrE /,prɪn'sé hoặc 'prɪnses/
NAmE /,prɪn'sé hoặc 'prɪnses/
Thông dụng
Danh từ
Công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
Princess Regentcông chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chínhprincess royalcông chúa cảXây dựng
ngói mái
Thuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Xây dựng,Xem thêm các từ khác
-
Princess post
cột phụ của vì treo nhiều trụ, -
Princess posts
trụ chính, trụ chính, -
Princess regent
, -
Princess royal
Danh từ ( PrincessỵRoyal): công chúa cả (ở anh), -
Princing formula
công thức tính giá, -
Princing mix
hỗn hợp giá, -
Principal
/ ˈprɪntsɪpəl /, Tính từ: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng, (ngôn ngữ học) chính,
Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Princess
-
Princess Là Gì, Princess Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Princess - Wiktionary Tiếng Việt
-
Princess Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Các Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Luyen Thi Toeic
-
Rắc Rối Quanh Hai Từ Prince Và Princess - Facebook
-
Ý Nghĩa Của Princess Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PP định Nghĩa: Công Chúa Peach - Abbreviation Finder
-
"Công Chúa" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Công Chúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
The Princess Là Gì - Nghĩa Của Từ The Princess - Bí Quyết Xây Nhà
-
HOÀNG TỬ HOẶC CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex