Hộc bàn tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; bottom drawer. * danh từ - ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng) ; cork-drawer. * danh từ - cái mở nút.
Xem chi tiết »
Cái hộc bàn là phần rỗng được đặt ngay dưới cái bàn để đựng các vật dụng khác nhau. ... 1. Hộc bàn làm việc bằng tre của UPLIFT Desk là phụ kiện hoàn hảo cho nhu ...
Xem chi tiết »
It is like a box in shape and has a handle on the front for pulling it out. (một phần của đồ nội thất như bàn, được sử dụng để cất giữ đồ đạc. Nó giống như một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (1.266.418) 25 thg 5, 2015 · Hit me up with any question, I'm all ears ;). London, United Kingdom. http://www.facebook.com/michellele2512. Hang Lee photo gallery:.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hộc tủ thành Tiếng Anh là: pigeon-hole (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có hộc tủ chứa ít nhất 14 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
I have to admit, my first thought began with “Number 1: clean the pencil drawer in the kitchen.” LDS. Thật là tốt biết bao nếu mọi vấn đề đều có thể được giải ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; drawer. cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hộc trong một câu và bản dịch của họ · Bạn có thể nhét nó vào hộc tủ hoặc trao tận tay chàng. · You can slide it into his locker or hand it to ...
Xem chi tiết »
hộc tủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộc tủ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · Hộc tủ tiếng Anh là gì ? Hộc tủ tiếng Anh là: Drawer. Phát âm từ hộc tủ tiếng Anh là: /drɔːr/. Bạn đang đọc: hộc ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bàn học' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ngăn kéo · volume_up · drawer ; tủ có ngăn kéo · volume_up · bureau ; bàn có hai ngăn kéo · volume_up · table with two drawers.
Xem chi tiết »
1. office chair. ghế văn phòng. 2. space divider. tấm ngăn cách. 3. computer monitor. màn hình máy tính. 4. working table. bàn làm việc. 5. drawer.
Xem chi tiết »
chest of drawers. tủ ngăn kéo · furniture. /ˈfɜːnɪtʃər/. đồ đạc (trong nhà) · desk. /desk/. bàn viết; bàn làm việc · sink. /sɪŋk/. bệ rửa · lamp. /læmp/. đèn bàn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hộc Bàn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hộc bàn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu