Hộc Tủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hộc tủ" thành Tiếng Anh
pigeon-hole là bản dịch của "hộc tủ" thành Tiếng Anh.
hộc tủ + Thêm bản dịch Thêm hộc tủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pigeon-hole
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hộc tủ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hộc tủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hộc Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Hộc Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Hộc Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Hộc Tủ Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
C ơi Cái Hộc Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì Nhỉ? Hộc Bàn Ko Có Ngăn Kéo ...
-
Hộc Tủ In English - Glosbe Dictionary
-
Drawer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
HỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hộc Tủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hộc Tủ Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
BÀN HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGĂN KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ đạc Trong Văn Phòng - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit