Học Chữ Kanji Với Bảng 1000 Chữ Kanji Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
- 18/01/2016
- Posted by Trung Tâm Ngoại Ngữ Hà Nội
Học 1000 chữ Kanji, bạn nghe đến con số này cảm thấy thế nào. Để có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật thì học chữ Kanji với con số kia không quá nhiều các bạn ạ, đây mới là một phần hai số chữ Kanji cần phải học thôi. Học tiếng Nhật với mục đích có thể giao tiếp, sử dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng ta thì không chỉ học 1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật mà còn phải bổ xung nhiều kiến thức thêm nữa.
Hôm nay Ngoại Ngữ Hà Nội xin gửi đến các bạn yêu thích học tiếng Nhật danh sách 1000 chữ Kanji, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn phần nào trong việc học tiếng Nhật của bản thân.
Cùng học chữ Kanji với bảng 1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật
S.No | Kanji | Readings | Meanings | Examples |
1 | 一 | ICHI, ITSU イ チ ,イ ツ hito(tsu) ひ と ( つ ) | one, the first | 一 ichi – one, the number one 一番 ichi ban – #1, the best 世界一 sei kai ichi – the best in the world 一人 hitori – one person, alone |
2 | 二 | NI 二 futa(tsu) ふ た ( つ ) | two, second | 二 ni – two 第二 dai ni – the second 二月 ni gatsu – February [the 2nd month] |
3 | 三 | SAN サ ン mit(tsu) み っ ( つ ) | three, third | 三 san – three 三角 san kaku – triangle 三月 san gatsu – March [the 3rd month] |
4 | 四 | SHI , YON シ , ヨ ン yo-, yot(tsu) よ っ ( つ ) | four, fourth | 四 yon or shi – four 四級 yon kyuu – 4th grade 四月 shi gatsu – April [the 4th month] |
5 | 五 | GO ゴ itsu(tsu) い つ ( つ ) | five, the fifth | 五 go – five 五ヶ月 go ka getsu – 5 months |
6 | 年 | NEN ネ ン toshi と し | year | 一年 ichi nen – one year 二年前 ne nen mae – two years ago 去年 kyo nen – last year |
7 | 午 | GO ゴ uma う ま | noon | 午後 go go – afternoon (PM) 午前 go zen – morning (AM) 午後二時 go go ni ji – 2 O’clock in the afternoon |
8 | 前 | ZEN ゼ ン mae ま え | before, in front of, previous | 名前 na mae – name 前書き mae gaki – preface [lit. before the writing] 二年前 ne nen mae – two years ago- |
9 | 後 | GO , KOU ゴ , コ ウ nochi,ushiro の ち , う し ろ | behind , after | 最後 sai go – the last, the end, conclusion 後ろ ushiro – behind 後書き ata gaki – postscript, afterword |
10 | 時 | JI ジ toki と き | time | 時間 ji kan – time 時々 toki doki – sometimes 江戸時代 e do ji dai – the Edo period 何時ですか? nan ji desu ka? – What time is it? |
Hướng dẫn: Các bạn đưa chuột vào bài học rồi cuộn xuống xem, ấn vào kính lúp góc bên phải để phóng to văn bản, các bạn có thể download tài liệu về tự học tại nhà.
Download bảng 1000 chữ Kanji cùng một số tài liệu tự học tiếng Nhật hữu ích dưới đây:
Xem thêm:
>>Ebook 24 quy tắc học Kanji tập 1|2, download file pdf
>>Bảng Hán tự 2136 chữ, file PDF download
>>Tổng hợp các tài liệu tự học tiếng Nhật hữu ích nhất
>>Cách học tiếng Nhật hiệu quả nhất mà bạn nên biết
Cố gắng hay không từ bản thân chính bạn, 1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật ở trên tôi nghĩ sẽ không gây khó dễ đối với các bạn nếu các bạn có cách học, phương pháp và ý chí vững tâm để học. Học, học nữa, học mãi… không một lí do gì mà chúng ta không thể học được ngôn ngữ khó trên thế giới này. Học chữ Kanji tốt để khám phá thêm điều thú vị về đất nước này các bạn nhé.
Newer Cùng học tiếng Nhật bằng các mẫu câu thực dụng Back to list Older Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn. Label {} Name* Email* Label {} Name* Email* 0 Bình luận Cũ nhất Mới nhất Phản hồi nội tuyếnXem tất cả bình luận CloseDanh mục
- Câu Chuyện Thành Công
- Dành cho học viên
- Dành cho nhân sự
- Đào tạo Doanh nghiệp
- Du học
- Du học
- Du học sinh tiêu biểu
- EPS-TOPIK
- Hoạt động
- Hoạt động xã hội
- Học tốt tiếng Anh
- Học tốt tiếng Hàn
- Học tốt tiếng Nhật
- Học tốt tiếng Trung
- HSK
- Khóa học tiếng Hàn
- Khóa học tiếng Hàn XKLĐ
- Kiến thức chung
- Kiến thức chung
- Lịch Khai Giảng Các Khóa Học Mới Nhất
- Ngữ pháp
- Ngữ pháp
- Tin tức
- Tin Tức EPS-TOPIK
- TOPIK
- Từ vựng
- Từ vựng
Tin tức mới
- [Update mới nhất] Lịch thi Topik tiếng Hàn Quốc năm 202415/12/2015
- Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 12 – 공공장소 (Nơi công cộng)02/12/2024
- 01/12/2024
- 01/12/2024
- Giáo trình Hán Ngữ 2 – Bài 3: 我去邮局寄包裹. Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm01/12/2024
- Giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp Sơ cấp 2: Bài 11 – 여행 (Du lịch)01/12/2024
Ngoại Ngữ Hà Nội
Chất lượng là thương hiệu của chúng tôi!
Làm trắc nghiệm Liên hệ tư vấn InsertTừ khóa » Bảng Chữ Kanji Thông Dụng
-
1000 Kanji Thông Dụng Nhất - Du Học Thanh Giang
-
2000 Chữ Kanji Thông Dụng Nhất - Tieng
-
800 CHỮ HÁN-KANJI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG NHẬT - KVBro
-
Sách - Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật | Shopee Việt Nam
-
Danh Sách 1000 Chữ Kanji Thông Dụng - Tài Liệu Học Tiếng Nhật
-
1000 CHỮ KANJI THÔNG DỤNG - 123doc
-
Hakari - Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật
-
Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật | Nhà Sách Fahasa
-
Hakari - Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật | Tiki
-
Hakari - Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật
-
Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật - Newshop
-
Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật - Sách Giáo Dục
-
Bảng Chữ Kanji Thông Dụng Trong Tiếng Nhật - Sách Giáo Dục