Học Ngay 75 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ

Ngủ là hoạt động không thể thiếu, giúp bạn lấy lại năng lượng sau những giờ làm việc căng thẳng. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ ngay bên dưới bài viết này nhé. Chắc chắn những từ vựng này sẽ giúp các bạn dễ dàng diễn đạt đầy đủ giấc ngủ trong tiếng Anh đấy!

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Ngủ trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Cách diễn đạt các trạng thái ngủ trong tiếng Anh
  • 3. Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
  • 4. Các cụm từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
  • 5. Một số mẫu câu tiếng Anh về giấc ngủ
  • 6. Idioms tiếng Anh về giấc ngủ

1. Ngủ trong tiếng Anh là gì?

Nhiều bạn cho rằng, ngủ trong tiếng Anh đơn giản chỉ là Sleep. Tuy nhiên tiếng Anh có rất nhiều cách để các bạn có thể diễn tả trạng thái ngủ của mình. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay qua bài viết bên dưới nhé!

2. Cách diễn đạt các trạng thái ngủ trong tiếng Anh

2.1. Take a nap và Snooze trong giấc ngủ là gì?

Bạn đã bao giờ nghe đến cụm “take a nap” chưa? Người Mỹ thường có câu “A nap is a dose” – một giấc ngủ ngắn chính là liều thuốc. “Nap” tạm dịch là “chợp mắt”, thường sử dụn để diễn ra thời gian từ 9h sáng đến 9h tối. Thời gian của “nap” thường không quy định, có thể là 30 phút cũng có thể lên đến 3 tiếng.

Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

Xem thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng Tiếng Anh về trung thu
  • Từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ
  • Từ vựng Tiếng Anh về ngành công an
  • Từ vựng Tiếng Anh về văn phòng phẩm
  • Từ vựng Tiếng Anh về tôn giáo

Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với từ “nap”. Đã bao giờ các bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại của mình? Bạn “click” vào màn hình và nó tắt đi. Vài phút sau, báo thức lại rung lên. Bạn đang nghĩ đến từ gì?

Đó là từ “snooze”. “Snooze” ở đây mang nghĩa là động từ đồng nghĩa với “to take a nap”. Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được dùng như “thời gian của giấc ngủ” – “snooze time”. Khi cài đặt “snooze time”, đồng hồ sẽ cho bạn thêm một khoảng thời gian nào đó để “snooze” trước khi tỉnh dậy hoàn toàn.

Trước giờ đi ngủ, các bà mẹ Mỹ thường khuyên bảo con: “It’s bed time” – đến giờ đi ngủ rồi. “Cái giường” trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: “I go to bed”, hoặc “I go to sleep”. 2 cách diễn đạt này về mặt ngữ nghĩa gần như giống nhau.

2.2. Fall asleep và Sleepy trong giấc ngủ là gì?

Nói đến “sleep”, cáo bao giờ bạn đã “fall asleep” trong lớp học? “Fall asleep” là quá trình đi vào giấc ngủ. Tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại cảnh tác động, ví dụ như một cơn gió đầu mùa hè chẳng hạn, khiến 2 mắt của bạn tím đến nhau và “you fall asleep”.

Còn “sleepy” thì sao? Nếu trong tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ “feel sleepy”. Nó là nhu cầu của cơ thể “đòi” được ngủ. Người “fall asleep” mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh táo. Còn người đã “sleepy” thì ở hoàn cảnh nào đi nữa cũng tìm chỗ để ngủ.

Khi dạy sinh viên đại học, mình ý thức rất rõ về việc “sleepy” và “fall asleep”. Nếu đi dạy vào ca 12h20, rất nhiều sinh viên sẽ “sleepy” bởi vì vừa ăn cơm xong đã đến giờ đi học – căng da bụng thì chùng da mắt. Do đó, các em có thể “take a nap” thoải mái trong giờ học, miễn không “snore” (ngáy) ảnh hưởng đến những người khác là được.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Tuy nhiên, khi đang dạy mà thấy sinh viên đang lịm dần đi, đó là họ đang “fall asleep” vì mình giảng chán quá, một trò chơi hay một câu chuyện cười sẽ rất hữu dụng trong hoàn cảnh đó.

3. Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

3.1. Từ vựng tiếng Anh giấc ngủ – trạng thái ngủ

  • Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ
  • To Sleep: Giấc ngủ
  • To sleep in: Ngủ quên
  • To sleep lightly: Ngủ nhẹ
  • Sleep tight: Ngủ say
  • To go to sleep: Đi vào giấc ngủ
  • Sleepily – /’sli:pili/: Ngái ngủ
  • Sleeplessness – /’sli:plisnis/: Mất ngủ
  • Sleepwalker: Mộng du
  • Sleepy – /’sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộng

3.2. Từ vựng tiếng Anh giấc ngủ – các vật dụng trong phòng ngủ

  • To be asleep: Ngủ, đang ngủ
  • To fall asleep: Ngủ thiếp đi
  • To doze: Ngủ gật
Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ
Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

Xem thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y khoa
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sales
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
  • Học Tiếng Anh qua phim Mean Girls
  • To doze off: Để ngủ thiếp đi
  • To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật
  • Drowsy – /’drauzi/: Buồn ngủ
  • Earplugs: Nút bịt tai
  • To have an early night: Đi ngủ sớm
  • Dream: Giấc mơ
  • Insomnia – /in’sɔmniə/: Mất ngủ
  • To bed down: Nằm xuống ngủ
  • At bedtime: Trước khi đi ngủ
  • To make the bed: Dọn giường
  • To snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắn
  • Snore – /snɔ:/: Tiếng ngáy
  • To yawn: Ngáp
  • Yawn – /jɔ:n/: Cái ngáp
  • To wake up: Thức dậy

4. Các cụm từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

  • Go to bed: Đi ngủ
  • Sleep in: Ngủ nướng
  • A heavy sleeper: Một người ngủ rất say
  • Take a nap: Chợp mắt một chút
  • Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
  • Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lành
  • Sleep slightly: Ngủ nhẹ
  • Sleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
  • To be asleep: Ngủ, đang ngủ
  • Go straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
  • Sleep on back: Ngủ nằm ngửa
  • Sleep like a log: Ngủ say như chết
  • Get… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
  • Sleep on side: Ngủ nằm nghiêng
  • Sleep on stomach: Ngủ nằm sấp
  • Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ
  • Stay up late: Thức khuya
  • Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
  • Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ
  • A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
  • A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya)
  • Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc
  • Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
  • Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc
  • An early bird: Một người dậy sớm
  • I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ)
  • I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại

5. Một số mẫu câu tiếng Anh về giấc ngủ

  1. Sorry to be late, I was oversleep: Xin lỗi tới trễ, tớ ngủ quên mất
  2. I want to sleep in all Sunday: Tớ muốn ngủ nướng cả ngày Chủ Nhật
  3. I pulled an all nighter to make this gift for you: Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó
  4. I don’t remember any more because I passed out at that point: Tôi chả nhớ gì vì tôi đã ngủ thiếp đi lúc đó
  5. After a working night, he slept like a baby: Sau một đêm làm việc, anh ấy ngủ như một đứa trẻ
  6. He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl: Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm
  7. I did sleep like a log when you called me last night: Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua
  8. I couldn’t sleep because my brother snored: Tớ không thể ngủ được vì anh trai tớ ngáy
  9. This hot weather makes me drowsy: Trời nóng khiến tớ buồn ngủ gà ngủ gật
  10. He fell asleep in front of the TV: Anh ấy ngủ quên trước cái TV

6. Idioms tiếng Anh về giấc ngủ

  • Sleep Like A Log: ngủ ngon (ngủ say như khúc gỗ) hay tiếng Việt chúng ta có câu “ngủ say như chết”

Ví dụ minh hoạ: Everyone in my family sleeps like a log.

  • Not Sleep A Wink: Không chợp mắt được

Ví dụ minh hoạ: I stayed up until 4 AM for last-minute study for the English exam and when I finally did lie down I couldn’t sleep a wink.

từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ
Idioms tiếng Anh về giấc ngủ

Xem thêm các bài viết khác:

  • Học Tiếng Anh qua phim Home Alone
  • Học Tiếng Anh qua phim Friends
  • Học Tiếng Anh qua phim How I met your mother
  • Beauty Sleep: Giấc ngủ mà mọi người cần để cảm thấy khỏe mạnh và thu hút hơn.

Ví dụ minh hoạ: If you don’t mind, I’m going to bed now. I have to get my beauty sleep.

  • Sleep Tight: Ngủ ngon (Câu này có thể được sử dụng như “Good night” – Chúc ngủ ngon!)

Ví dụ minh hoạ: Sleep tight, everyone!

  • Be dead on your feet = kiệt sức

Ví dụ minh hoạ: I have been in the kitchen the whole day, I am dead on my feet now

  • Have forty winks = chợp mắt

Ví dụ minh hoạ: When my co-workers go out for lunch, I often stay in the office and have forty winks.

  • fast asleep = ngủ ngon

Ví dụ minh hoạ: Why are you here? I have just seen you fast asleep in your room.

  • Be dead to the world = đang ngủ

Ví dụ minh hoạ: I think she is still dead to the world now, today she does not have to do anything.

  • Have a lie-in: Ngủ nướng

Ví dụ minh hoạ: I always have a lie-in on Sunday mornings.

  • Up at the crack of dawn: Dậy sớm

Ví dụ minh hoạ: He gets up at the crack of dawn and goes for a run before work.

  • Toss and turn: Trằn trọc, trăn trở suốt đêm

Ví dụ minh hoạ: My partner’s got the flu and was tossing and turning all night.

  • Out like a light: Ngủ ngay lập tức, chìm vào giấc ngủ ngay lập tức, ngủ thiếp đi ngay lập tức

Ví dụ minh hoạ: I was so tired that as soon as I got into bed, I was out like a light.

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ bằng tiếng Anh. Mong rằng các bạn sẽ bổ sung thêm được nhiều từ mới vào vốn tiếng Anh của mình. Tham khảo thêm bài viết với nhiều chủ đề từ vựng khác nhau trên duhoctms.edu.vn nhé. Chúc các bạn thực hiện thành công.

Từ khóa » Khó Ngủ Trong Tiếng Anh