MẤT NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MẤT NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từmất ngủinsomniamất ngủchứng mất ngủlose sleepmất ngủsleeplesskhông ngủmất ngủsleep lossmất ngủsleeplessnessmất ngủsleep deprivationthiếu ngủmất ngủtình trạng thiếu ngủviệc ngủtước đoạt giấc ngủlack of sleepthiếu ngủmất ngủgiấc ngủ kémngủ kémviệc ngủsleep-deprivedthiếu ngủbị mất ngủsleep deprivedhave you been missing sleep
Ví dụ về việc sử dụng Mất ngủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị mất ngủsuffer from insomniasleep-deprivedare sleep deprivedđêm mất ngủsleepless nightsleepless nightsmất ngủ có thểinsomnia caninsomnia maymất ngủ làinsomnia isbị chứng mất ngủsuffer from insomniasuffering from insomniacác triệu chứng mất ngủsymptoms of insomniagây ra chứng mất ngủcause insomnialo lắng và mất ngủanxiety and insomniakhông mất ngủnot lose sleepgiấc ngủ bị mấtlost sleepcó thể gây mất ngủcan cause insomniadẫn đến mất ngủlead to insomniatrầm cảm và mất ngủdepression and insomniaTừng chữ dịch
mấtđộng từtakelosemissmấtdanh từlossmấttính từloosengủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingslept STừ đồng nghĩa của Mất ngủ
thiếu ngủ không ngủ insomnia tình trạng thiếu ngủ sleepless mật ngọtmất ngủ có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mất ngủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khó Ngủ Trong Tiếng Anh
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
MẤT NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Mất Ngủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mất Ngủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHÓ NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Khó Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Học Từ Vựng Về Chủ Đề Giấc Ngủ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Paris English
-
Mất Ngủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chủ đề Ngủ
-
Học Ngay 75 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mất Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Chứng Khó Ngủ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngủ Có Những Từ Vựng Tiếng Anh Nào - Anh Ngữ Nasao