6 thg 2, 2020
Xem chi tiết »
Nghĩa của "mất ngủ" trong tiếng Anh ; mất ngủ {tính} · volume_up · sleepless ; chứng mất ngủ {danh} · volume_up · insomnia.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · Những cụm từ nói về giấc ngủ trong tiếng Anh · Đi ngủ. - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). · Giấc ngủ. - get a good night's sleep: ngủ một ...
Xem chi tiết »
Tất cả các thắc mắc về từ khóa sẽ được giải đáp trong bài viết hôm nay. Mất Ngủ tiếng Anh là Insomnia. Insomnia được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp thường ...
Xem chi tiết »
bản dịch mất ngủ ; insomnia. noun · en.wiktionary.org ; insomnolent. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; lack of sleep. FVDP-Vietnamese-English- ...
Xem chi tiết »
KHÓ NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · it difficult to sleep · it hard to sleep · sleep problems · have trouble falling asleep · it hard to fall asleep · it ...
Xem chi tiết »
MẤT NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; insomnia · chứng mất ngủinsomnia ; lose sleep · bị mất giấc ngủ ; sleep loss ; sleepless · mất ngủsleepless.
Xem chi tiết »
hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêmSleep on side: Ngủ nằm nghiêngSleep on stomach: Ngủ nằm sấpHave insomnia: Mắc chứng mất ngủ.Stay up late: ...
Xem chi tiết »
Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ. Stay up late: Thức khuya. Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ...
Xem chi tiết »
Mất ngủ (insomnia) hay khó ngủ (sleeping dificulties) là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người. Khó ngủ có nhiều dạng, khó đi vào giấc ...
Xem chi tiết »
Sleep: giấc ngủ. To sleep: đi ngủ. Sleepily: ngái ngủ. Sleepless: mất ngủ. Sleepwalker: mộng du. Sleepy: buồn ngủ, mơ mộng. Oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Nếu trong tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ “feel sleepy”. Nó là nhu cầu của cơ thể “đòi” được ngủ. Người “fall asleep” mà thoát khỏi bối cảnh ...
Xem chi tiết »
Some sleep aids and herbal remedies may help induce sleepiness . 38. Anh ấy phải chịu đựng căng thẳng, chán ăn, mất ngủ và có những biểu hiện tức giận. He ...
Xem chi tiết »
Mất ngủ (insomnia) hay khó ngủ (sleeping dificulties) là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người. Khó ngủ có nhiều dạng, khó đi vào giấc ngủ, ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2018 · 1. Go to bed: Đi ngủ · 2. Sleep in: Ngủ nướng · 3. A heavy sleeper: Một người ngủ rất say · 4. Take a nap: Chợp mắt một chút · 5. Fall asleep: Ngủ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Ngủ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó ngủ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu