Học Tiếng Nhật :: Bài Học 20 Hệ Mặt Trời - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Nhật
- Blog
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Hệ mặt trời; mặt trời; Sao Thuỷ; sao Kim; Trái đất; Sao Hoả; sao Mộc; sao Thổ; Sao Thiên Vương; sao Hải vương; Sao Diêm Vương;
Hệ mặt trời :: Từ vựng tiếng Nhật
Hệ mặt trời 太陽系 (taiyōkei) mặt trời 太陽 (taiyō) Sao Thuỷ 水星 (suisei) sao Kim 金星 (kinsei) Trái đất 地球 (chikyū) Sao Hoả 火星 (kasei) sao Mộc 木星 (mokusei) sao Thổ 土星 (dosei) Sao Thiên Vương 天王星 (tenōsei) sao Hải vương 海王星 (kaiōsei) Sao Diêm Vương 冥王星 (meiōsei)Tự học tiếng Nhật
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Nhật khác Học tiếng Nhật Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Nhật Bài học 22 Thể thao Học tiếng Nhật Bài học 23 Giải trí Học tiếng Nhật Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Nhật Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Nhật Bài học 26 Trên bãi biển Học tiếng Nhật Bài học 27 Hoạt động bãi biển Học tiếng Nhật Bài học 28 Cá và động vật biển Học tiếng Nhật Bài học 29 Động vật chăn nuôi Học tiếng Nhật Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Nhật Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Nhật Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Nhật Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Nhật Bài học 34 Thành viên gia đình Học tiếng Nhật Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình Học tiếng Nhật Bài học 36 Bạn bè Học tiếng Nhật Bài học 37 Họ hàng gia đình Học tiếng Nhật Bài học 38 Quần áo Học tiếng Nhật Bài học 39 Áo khoác ngoài Học tiếng Nhật Bài học 40 Quần áo trong Các bài học tiếng Nhật khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 20Hệ mặt trời Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Hệ mặt trời Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác CloseTừ khóa » Khệ Nệ Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khệ Nệ Là Gì
-
Khệ Nệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Hệ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ điển Tiếng Việt "khệ Nệ" - Là Gì?
-
Thế Hệ Tiếng Nhật Là Gì?
-
'khệ Nệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Viên Chức, Thế Hệ, Quan điểm Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Phiên âm Latinh Hepburn Cho Tiếng Nhật - Wikipedia
-
Thông Báo Tuyển Sinh Cao đẳng Tiếng Nhật Hệ Chính Quy Năm 2021
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ TIÊU HÓA - KVBro
-
Những Lý Do Không Thể Bỏ Qua Hệ Trung Cấp Tiếng Hàn