Từ điển Tiếng Việt "khệ Nệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khệ nệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khệ nệ
- Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng: Khệ nệ bê một bọc sách.
tr. Có vẻ nặng nề. Khệ nệ bước. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhệ nệ
khệ nệ- Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
Từ khóa » Khệ Nệ Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khệ Nệ Là Gì
-
Khệ Nệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thế Hệ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Thế Hệ Tiếng Nhật Là Gì?
-
'khệ Nệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Viên Chức, Thế Hệ, Quan điểm Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Phiên âm Latinh Hepburn Cho Tiếng Nhật - Wikipedia
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 20 Hệ Mặt Trời - LingoHut
-
Thông Báo Tuyển Sinh Cao đẳng Tiếng Nhật Hệ Chính Quy Năm 2021
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC BỘ PHẬN HỆ TIÊU HÓA - KVBro
-
Những Lý Do Không Thể Bỏ Qua Hệ Trung Cấp Tiếng Hàn