Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-1 Bài 56
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- A
- あ
Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 一 ノ 丶 丨 乙 亅 人 八 匕 亠 厂 十 匚 厶 卩 ニ 又 冂 凵 九 几 刀 冖 儿 冫 勹 卜 入 匸 口 土 弓 女 宀 广 囗 彡 彳 大 廴 尸 山 己 夕 夂 子 干 巾 Năng Lực Nhật Ngữ| N1 | Ngữ pháp |
| Từ vựng | |
| Hán tự | |
| N2 | Ngữ pháp |
| Từ vựng | |
| Hán tự | |
| N3 | Ngữ pháp |
| Từ vựng | |
| Hán tự | |
| N4 | Ngữ pháp |
| Từ vựng | |
| Hán tự | |
| N5 | Ngữ pháp |
| Từ vựng | |
| Hán tự |
Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-1 Bài 56
| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 一敗 | いっぱい | 1 thất bại |
| 一変 | いっぺん | hoàn thành thay đổi, về mặt |
| 何時 | いつ | khi nào, như thế nào sớm |
| 何時か | いつか | đôi khi, một ngày nào đó, một ngày, một thời gian khác, các ngày khác, trong khóa học do, trong thời gian |
| 何時でも | いつでも | bất cứ lúc nào, luôn luôn, ở tất cả các lần, không bao giờ , bất cứ khi nào |
| 何時の間にか | いつのまにか | trước khi một ai biết, không được chú ý, bất ngờ |
| 何時までも | いつまでも | mãi mãi, cho tốt, vĩnh viễn, miễn là một thích, vô thời hạn |
| 何時も | いつも | luôn luôn, thường, mỗi lần, không bao giờ |
| 意図 | いと | ý định, mục đích, thiết kế |
| 営む | いとなむ | để thực hiện , để chạy một doanh nghiệp |
| 暇 | いとま | miễn phí thời gian, giải trí, để lại, thời gian rảnh rỗi, chia tay |
| 異動 | いどう | một sự thay đổi |
| 挑む | いどむ | thách thức, tranh |
| 稲光 | いなびかり | sét |
| 古 | いにしえ | thời xưa, thời cổ đại |
| 祈り | いのり | cầu nguyện, khẩn |
| 鼾 | いびき | ngáy ngủ |
| 今更 | いまさら | bây giờ, vào giờ phút này |
| 未だ | いまだ | như được nêu ra, cho đến nay, chưa |
| 移民 | いみん | di cư, nhập cư |
| Từ Vựng | |||
|---|---|---|---|
| N-1 Bài 1 | N-1 Bài 2 | N-1 Bài 3 | N-1 Bài 4 |
| N-1 Bài 5 | N-1 Bài 6 | N-1 Bài 7 | N-1 Bài 8 |
| N-1 Bài 9 | N-1 Bài 10 | N-1 Bài 11 | N-1 Bài 12 |
| N-1 Bài 13 | N-1 Bài 14 | N-1 Bài 15 | N-1 Bài 16 |
| N-1 Bài 17 | N-1 Bài 18 | N-1 Bài 19 | N-1 Bài 20 |
| N-1 Bài 21 | N-1 Bài 22 | N-1 Bài 23 | N-1 Bài 24 |
| N-1 Bài 25 | N-1 Bài 26 | N-1 Bài 27 | N-1 Bài 28 |
| N-1 Bài 29 | N-1 Bài 30 | N-1 Bài 31 | N-1 Bài 32 |
| N-1 Bài 33 | N-1 Bài 34 | N-1 Bài 35 | N-1 Bài 36 |
| N-1 Bài 37 | N-1 Bài 38 | N-1 Bài 39 | N-1 Bài 40 |
| N-1 Bài 41 | N-1 Bài 42 | N-1 Bài 43 | N-1 Bài 44 |
| N-1 Bài 45 | N-1 Bài 46 | N-1 Bài 47 | N-1 Bài 48 |
| N-1 Bài 49 | N-1 Bài 50 | N-1 Bài 51 | N-1 Bài 52 |
| N-1 Bài 53 | N-1 Bài 54 | N-1 Bài 55 | N-1 Bài 56 |
| N-1 Bài 57 | N-1 Bài 58 | N-1 Bài 59 | N-1 Bài 60 |
| N-1 Bài 61 | N-1 Bài 62 | N-1 Bài 63 | N-1 Bài 64 |
| N-1 Bài 65 | N-1 Bài 66 | N-1 Bài 67 | N-1 Bài 68 |
| N-1 Bài 69 | N-1 Bài 70 | N-1 Bài 71 | N-1 Bài 72 |
| N-1 Bài 73 | N-1 Bài 74 | N-1 Bài 75 | N-1 Bài 76 |
| N-1 Bài 77 | N-1 Bài 78 | N-1 Bài 79 | N-1 Bài 80 |
| N-1 Bài 81 | N-1 Bài 82 | N-1 Bài 83 | N-1 Bài 84 |
| N-1 Bài 85 | N-1 Bài 86 | N-1 Bài 87 | N-1 Bài 88 |
| N-1 Bài 89 | N-1 Bài 90 | N-1 Bài 91 | N-1 Bài 92 |
| N-1 Bài 93 | N-1 Bài 94 | N-1 Bài 95 | N-1 Bài 96 |
| N-1 Bài 97 | N-1 Bài 98 | N-1 Bài 99 | N-1 Bài 100 |
| N-1 Bài 101 | N-1 Bài 102 | N-1 Bài 103 | N-1 Bài 104 |
| N-1 Bài 105 | N-1 Bài 106 | ||
- Mẫu câu nhật việt chào hỏi
- Mẫu câu nhật việt thể thao
- Mẫu câu nhật việt thời trang
- Mẫu câu nhật việt thú cưng
- Mẫu câu nhật việt sự cố tranh cãi
- Mẫu câu nhật việt phương tiện giao thông
- Mẫu câu nhật việt công việc học tập
- Mẫu câu nhật việt ngày nghỉ
- Mẫu câu nhật việt công ty
- Mẫu câu nhật việt thôi thúc đàm thoại
- Mẫu câu nhật việt cuộc sống
- Mẫu câu nhật việt lúc rãnh rỗi
- Mẫu câu nhật việt cơ sở cộng đồng
- Mẫu câu nhật việt hoàn thành
- Mẫu câu nhật việt thẩm vấn
- Mẫu câu nhật việt lĩnh vực xã hội
- Mẫu câu nhật việt trong trường
- Mẫu câu nhật việt gia sự
- Mẫu câu nhật việt tài chính gia đình
- Mẫu câu nhật việt nghi lễ
- Mẫu câu nhật việt tình yêu
- Mẫu câu nhật việt nêu ý kiến
- Mẫu câu nhật việt thể hiện cảm xúc
- Mẫu câu nhật việt đề xuất
- Mẫu câu nhật việt văn hóa
- Mẫu câu nhật việt du lịch
- Mẫu câu nhật việt sinh hoạt hàng ngày
- Mẫu câu nhật việt thể hiện tâm trạng
- Mẫu câu nhật việt chú ý mệnh lệnh
- Mẫu câu nhật việt miêu tả con người đồ vật
- Mẫu câu nhật việt ở bệnh viện
- Mẫu câu nhật việt thông báo
- Mẫu câu nhật việt vấn đề xã hội
- Mẫu câu nhật việt sức khỏe sắc đẹp
- Mẫu câu nhật việt về tự nhiên
- Mẫu câu nhật việt thảo luận
- Mẫu câu nhật việt mua sắm
- Mẫu câu nhật việt thức dậy đi ngủ
- Mẫu câu nhật việt sở thích
- Mẫu câu nhật việt phương tiện thông tin
- Mẫu câu nhật việt về tiệc rượu
- Mẫu câu nhật việt nhờ vả
- Mẫu câu nhật việt về bữa cơm
- hyperbolichyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]by Trung Nguyen M
- シューターnghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lạiby Thành Đạt
- 苗苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)by sen
- 密閉式Kiểu khép kínby sen
- [...]はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.by Sake
- 懸念trang web tuyet voiby Pham Thien Quoc
- ~ に/ へ ~hay hay ghêby Leona
- Mau-cau-chao-hoitrang web hay và bổ ích quáby oaioai
- 酒量Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]by Trung thần thông
- 真剣Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!by hoa loa ken

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thời Gian Rảnh Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Rảnh Rỗi Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Thời Gian Rỗi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Khí Tượng, Chân Tướng, Thời Gian Rảnh, Khoảng Trống Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Rảnh Rỗi Tiếng Nhật Là Gì?
-
暇 | ひま | Hima Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Học Giao Tiếp Tiếng Nhật Về Chủ đề: Hẹn Hò
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
8 Mẫu Câu Thông Dụng Và Hữu ích Trong Tiếng Nhật Khi Nhắn Tin
-
37 Mẫu Câu Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Nhật
-
Bài 7: Sở Thích, Hoạt động Trong Thời Gian Rảnh Tiếng Đức
-
Từ Vựng Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Nhật - Shizen
-
Ý Nghĩa Của Hima Bằng Tiếng Nhật