[Học Tiếng TBN] Bảng Chữ Cái Và Cách Phát âm

El alfabeto español Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha (TBN) gồm 27 kí tự và 5 kí tự ghép. Chúng có 27 kí tự kể từ năm 2010 và con số đó là thống nhất giữa các nước nói tiếng TBN.

Lưu ý bảng sau bao gồm phần phát âm của tiếng TBN gốc và tiếng TBN khu vực Latin nên sẽ có khá nhiều phiên âm, phần sau sẽ được lọc lại để người học dễ nhớ. Phần này chỉ chuyên về các chữ cái.

Đoạn audio sau hướng dẫn cách đọc:

Thứ tự các chữ cái trong audio:

a   b   c   ch   d   e   f   g   h   i   j   k   l   ll   m   n   ñ   o   p   q   r   s   t   u   v   x    y   z

TT Chữ  Tên Phiên âm quốc tế Tương ứng tiếng Việt, tiếng Anh
1 A a A /a/ A tiếng Việt
2 B b Be /b/, /β/ B tiếng Việt, v môi-môi
3 C c Ce / k /, / s /, /θ/ C, x hoặc th tiếng Việt
4 D d De /d/, /ð/ D, th tiếng Anh (the)
5 E e E /e/ Ê tiếng Việt
6 F f Efe /f/ Ph tiếng Việt
7 G g Ge /g/, /ɣ/, /x/ G tiếng Anh, g, kh tiếng Việt
8 H h Hache Âm câm
9 I i I /i/ I
10 J j Jota /x/, /h/ Kh , h tiếng Việt
11 K k Ka /k/ C tiếng Việt
12 L l Ele /l/ L tiếng Việt
13 M m Eme /m/ M tiếng Việt
14 N n Ene /n/ N tiếng Việt
15 Ñ ñ Eñe /ɲ/ Nh tiếng Việt
16 O o O /o/, /w/ Ô, U- tiếng Việt
17 P p Pe /p/ P tiếng Việt
18 Q q Cu /k/ C tiếng Việt
19 R r Erre /r/ R tiếng Việt
20 S s Ese /s/ X tiếng Việt
21 T t Te /t/ T tiếng Việt
22 U u U /u/, /w/ U tiếng Việt
23 V v Uve /b/, /β/ Như chữ B ở dòng 2
24 W w Uve doble /w/ U- tiếng Việt
25 X x Equis /s/,/x/,/ks/ -X-, kh, -cx- tiếng Việt
26 Y y I griega /ʝ/ D tiếng Việt miền nam
27 Z z Zeta /s/, /θ/ X, th tiếng Việt
28 CH Chimera /tʃ/ Ch tiếng Anh
29 LL Elle /ʎ/, /ʝ/ Như chữ Y ở dòng 26
30 GU /ɣ/ G tiếng Việt
31 QU /k/ C tiếng Việt
32 RR Erre doble /ɻ / R rung lưỡi

[ngbaanh.wordpress.com]

Chia sẻ:

  • Tweet
  • Email
Thích Đang tải...

Có liên quan

Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tbn