Tiếng Tây Ban Nha: Bảng Chữ Cái Và Cách Phát âm - Fito Thinh

Đây là bài học đầu tiên, Fito sẽ giúp các bạn tiếp cận dễ dàng hơn với ngôn ngữ Tây Ban Nha. Thông qua bảng chữ cái và quy tắc phát âm cơ bản của tiếng Tây Ban Nha là nền tảng để có thể giúp các bạn sau này sử dụng ngôn ngữ Tây Ban Nha một cách thuần thuần thục hơn. Cùng Fito bắt đầu bài học vỡ lòng nào!

tieng-tay-ban-nha
Tiếng Tây Ban Nha

Mục lục đọc nhanh:

  • Bảng phát âm tiếng Tây Ban Nha
  • Lưu ý khi sử dụng tiếng các âm trong bảng
  • Quy tắc đặt dấu trọng âm
  • Ngữ điệu trong tiếng Tây Ban Nha
  • Nguyên âm ghép
Bảng phát âm
A = “a”B = “Be”C = “Ce”D = “De”Ch = “Che”E = “e”
F = “Efe”G = “Ge”H = “Hache”I = “i”J = “Jota”K = “Ka”
L = “Ele”LL = “Elle” M = “Eme”N = “Ene”Ñ = “Eñe”O = “O”
P = “Pe”Q = “Cu”R = “Ere” or “Erre”S = “Ese”T = “Te”U = “U”
V = “Uve” or “Ve”W = “Doble” X = “Equis”Y = “Igriega” or “Ye”Z = “Zeta” or “Ceda’
Bảng chữ cái Tây Ban Nha

Lưu ý: Bảng chữ cái đọc từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.

Âm tiết và một số lưu ý khi sử dụng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha

  • B khi nằm giữa các nguyên âm => âm câm hoặc phát âm là “v”
  • C trước e,i => c ; còn lại phát âm là th
  • G trước e,i => j ; còn lại phát âm là g
  • H khi nói, không phát âm “h”, vì đây là âm câm
  • Âm “E” trong tiếng Tây Ban Nha, phát âm giống như âm “ê” trong tiếng Việt

Quy tắc dấu trọng tâm trong tiếng Tây Ban Nha

Trong tiếng Tây Ban Nha có 5 nguyên âm: a, e ,i ,o ,u

Quy tắc 1: Trọng âm rơi vào âm tiết có dấu trọng âm:

Ví dụ:

  • Algodón
  • Manás
  • Dónde

Quy tắc 2: Nếu một từ không có dấu trọng âmkết thúc bằng một Nguyên âm hoặc NS => thì âm tiết trước đó sẽ được nhấn dấu trọng âm.

Ví dụ:

  • Casa : Ca – sa (face)
  • Mano : Ma – no (hand)
  • Amarillo : A – ma – ri – llo (yellow)
  • Hablan : Ha – blan (they speak)
  • Martes : Mar – tes (tuesday)

Quy tắc 3: Nếu một từ không có dấu phụ âm và kết thúc bằng một phụ âm khác N và S => thì âm cuối được nhấn trọng âm.

Ví dụ:

  • Farol : Fa – rol (Street lamp)
  • Azul : z – zul (Blue)
  • Hacer : Ha – cer (Do)
  • Mujer : Mu – jer (Women)
Ngữ điệu
  • Một, câu trần thuật: Trong câu trần thuật, người nói tuân thủ theo quy tắc trọng âm và họ hạ giọng thấp ở cuối câu:

Ví dụ: Lamesa es grande ( in đậm => lên giọng ; thường => hạ giọng)

  • Hai, câu nghi vấn:

Trường hợp 1: Có từ nghi vấn Qué, Quién ==> Hạ giọng thấp ở cuối câu tương tự câu trần thuật.

Ví dụ: Qué estas haciendo? ( in đậm => lên giọng ; thường => hạ giọng)

Trường hợp 2: Không có từ nghi vấn ==> Lên cao giọng ở cuối câu

Ví dụ: Quieres comer conmigo esta tardes? ( in đậm => lên giọng ; thường => hạ giọng)

  • Ba, câu cảm thán: Biểu thị cảm xúc thường hạ thấp giọng ở cuối câu.

Ví dụ: Qué frio!( in đậm => lên giọng ; thường => hạ giọng)

Nguyên âm ghép trong tiếng Tây Ban Nha
  • Một âm tiết: ia, ua, ue, ui, uo.

Trừ trường hợp iu ==> có một số trường hợp ngoại lệ

  • Hai âm tiết: eo, oe, oa, ae, ao.

Ví dụ: Leo ==> Le-o

Hôm nay bạn đã học rất tốt!

Fito Thinh

bloglessonsspanish

Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tbn