Học Tiếng Trung Qua Truyện - 驴和狮子皮 (Lừa Và Da Sư Tử)
Có thể bạn quan tâm
驴和狮子皮 (Lừa và da sư tử)
Phần chữ Hán:
驴披着狮子皮四处游逛,吓唬野兽。他看见狐狸,也想吓唬他。碰巧那只狐狸以前听见过他叫,便对他说:“你要知道,假如没听见过你叫,就是我也会怕你的。” 有些没教养的人也是如此,表面神气十足,看来像个人物,一开口,就原形毕露。 《伊索寓言》Ngụ ngôn Ê-dốp Tham khảo lớp Hoc tieng trung online dành cho những bạn đi du học, hay người đi làm... Lǘ hé shīzi pí Lǘ pīzhe shīzi pí sìchù yóuguàng, xiàhu yěshòu. Tā kànjiàn húlí, yě xiǎng xiàhu tā. Pèngqiǎo nà zhǐ húlí yǐqián tīngjiànguò tā jiào, biàn duì tā shuō:“Nǐ yào zhīdào, jiǎrú méi tīngjiànguò nǐ jiào, jiùshì wǒ yě huì pà nǐ de.” Yǒuxiē méi jiàoyǎng de rén yěshì rúcǐ, biǎomiàn shénqì shízú, kàn lái xiàng gè rénwù, yī kāikǒu, jiù yuánxíng bìlù.Lừa và da sư tử
Lừa đội lốt da sư tử đi dạo chơi khắp nơi, hù dọa muông thú. Lừa nhìn thấy cáo cũng tưởng dọa được cáo. May mà con cáo này lúc trước đã nghe qua tiếng của lừa, bèn nói với lừa: "Mi phải biết, nếu như không nghe qua tiếng của mi, ngay cả ta cũng sợ mi".
Có một số người thất học cũng như thế, bề ngoài khí thế tràn đầy ra vẻ giống như một nhân vật, khi mở miệng thì lộ ra bộ mặt thật.
Từ vựng:披[pī] khoác
游逛 [yóuguàng] du lịch; đi dạo chơi。
吓唬 [xià·hu] doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm。
野兽 [yěshòu] dã thú; muông thú。
碰巧 [pèngqiǎo] vừa vặn; may。
教养 [jiáoyǎng] bồi dưỡng văn hoá đạo đức。
原形 [yuánxíng] nguyên hình; bộ mặt thật。 PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn lớp học tiếng trung giao tiếp tại hà nội
Địa chỉ: Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội. Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585Từ khóa » Sư Tử Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Sư Tử - Từ điển Hán Nôm
-
Sư Tử Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sư Tử Hà Đông Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Tên Con Vật, Động Vật Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác
-
Tên Các Con Vật Trong Tiếng Trung
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung | Học Từ Vựng Chiêm Tinh
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung - ý Nghĩa 12 Chòm Sao
-
Sư Tử Hà Đông - Wiktionary
-
Học Từ Vựng Chủ đề: Tên 12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: động Vật 动物 | THANHMAIHSK