Tra Từ: Sư Tử - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
狮子 sư tử • 獅子 sư tử1/2
狮子sư tử
giản thể
Từ điển phổ thông
con sư tử 獅子sư tử
phồn thể
Từ điển phổ thông
con sư tửTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài thú dữ, gọi tắt là Sư 獅.Một số bài thơ có sử dụng
• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)Từ khóa » Sư Tử Trong Tiếng Trung
-
Sư Tử Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sư Tử Hà Đông Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Tên Con Vật, Động Vật Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác
-
Tên Các Con Vật Trong Tiếng Trung
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung | Học Từ Vựng Chiêm Tinh
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Trung - ý Nghĩa 12 Chòm Sao
-
Học Tiếng Trung Qua Truyện - 驴和狮子皮 (Lừa Và Da Sư Tử)
-
Sư Tử Hà Đông - Wiktionary
-
Học Từ Vựng Chủ đề: Tên 12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: động Vật 动物 | THANHMAIHSK