Tra Từ: Sư Tử - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

狮子 sư tử獅子 sư tử

1/2

狮子

sư tử

giản thể

Từ điển phổ thông

con sư tử 獅子

sư tử

phồn thể

Từ điển phổ thông

con sư tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài thú dữ, gọi tắt là Sư 獅.

Một số bài thơ có sử dụng

• Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京 (Lý Bạch)• Tây Lương kỹ - 西涼伎 (Bạch Cư Dị)• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)

Từ khóa » Sư Tử Trong Tiếng Trung