Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin tức tiếng Nhật cho học sinh PTTH
- Học từ vựng tiếng nhật về nấu ăn
![Học từ vựng tiếng nhật về nấu ăn](http://nagomi.edu.vn/wp-content/uploads/2018/07/từ-vựng-tiếng-Nhật-về-nấu-ăn.png)
Học từ vựng tiếng nhật về nấu ăn không quá khó, hơn thế chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều nếu bạn có dự định hay làm ở các nhà hàng của Nhật bản. Các món ăn của Nhật không quá khó về khâu chế biến cũng như nguồn nguyên liệu. Tuy nhiên gia vị của Nhật Bản vô cùng phong phú và tinh tế. Chúng ta hãy cùng nhau tham khảo và học một số từ sau nhé
Học từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn:
料理をする (りょうりをする): nấu ăn.
エプロンをする: đeo tạp dề.
油をひく(あぶらをひく): tráng dầu.
しおこしょうする: rắc muối tiêu.
皮をむく(かわをむく): gọt vỏ.
ふたをする: đậy nắp.
お湯をわかす(おゆをわかす): đun sôi nước.
ご飯を炊く(ごはんをたく): nấu cơm.
チンする: hâm đồ ăn.
火をつける(ひをつける): bật lửa.
火をとめる(ひをとめる): tắt lửa.
蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp.
ふかす: hấp.
炊く(たく): đun sôi, nấu sôi.
ゆでる: luộc.
煮る(にる): kho, hầm, nấu.
Một số từ vựng về gia vị:
Dạng lỏng:
- 食用油(しょくようゆ): dầu ăn
- ごま油(ごまゆ) : dầu mè
- 酢(す) : dấm ăn
- 醤油(しょうゆ) : nước tương
- 蜂蜜(はちみつ) : mật ong
Dạng tinh thể
- 塩(しお) : muối
- 砂糖(さとう) : đường
Dạng bột
- 唐辛子(とうがらし) : ớt
- カレー粉(カレーこな): bột cari
- 麦粉(むぎこな) : bột mì
- 胡麻(ごま) : vừng (mè)
- 白胡麻(しろごま) : vừng trắng
- 黒胡麻(くろごま) : vừng đen
Dạng quả
- 生唐辛子(なまとうがらし) : ớt tươi
- 乾燥唐辛子(かんそうとうがらし): ớt khô
- 生姜(しょうが) : gừng
- 玉ねぎ(たまねぎ): hành tây
- 胡椒(こしょう) : hạt tiêu
- 豆(まめ) : đỗ (đậu)
- Tin tức tiếng Nhạt cho người lớn
- Tin tức đào tạo doanh nghiệp
- Hạ Long – Cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên và nâng cao ý thức bảo tồn của con người
- Khám phá làng nghề cổ Việt Nam
- Tin tức tiếng Nhật cho trẻ em
- Tin tức tiếng Nhật cho học sinh PTTH
- Du học Nhật Bản
- Điều kiện du học
- Các chương trình du học
- Danh sách các trường nghề và đại học Nhật Bản
- Chi phí
- Hoạt động giáo dục
- Hoạt động nghệ thuật
- Hoạt động nghệ thuật, giáo dục, xã hội
- Hoạt động xã hội
- Tuyển dụng
- Trại Hè
- Giáo viên của chúng tôi
Từ khóa » Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuất Khẩu Lao động
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Tiếng Nhật Trong Nhà Bếp - Nippon Kiyoshi
-
“Dắt Túi” 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn (Phần 1)
-
Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Nguyên Liệu Chế Biến Món ăn
-
Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - .vn
-
33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn Hay Dùng Nhất
-
Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thực Phẩm
-
#1 Cách Làm Món ăn Bằng Tiếng Nhật - Học Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ...