Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Nhật là 材料, phiên âm là zairyou. Các nguyên liệu thực phẩm sẽ được chia thành 3 nhóm: nguyên liệu tươi sống, nguyên liệu rau, củ, quả và gia vị.
Tùy vào từng khu vực, mà sẽ có đa dạng các nguyên liệu, gia vị. Khi kết hợp nhiều nguyên liệu lại, sẽ có thể tạo ra nhiều món ngon khác nhau, tạo nên hương vị đặc trưng cho từng đất nước, vùng miền.
Một số từ vựng liên quan đến nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Nhật:
小麦粉 (komugiko): Bột mì.
大豆 (daizu): Đậu nành.
小豆 (azuki): Đậu đỏ.
海産物 (kaisanbutsu): Hải sản.
えび (ebi): Tôm.
カニ (kani): Cua.
ウナギ (unagi): Lươn.
ほたて (hotate): Sò điệp.
あわび (awabi): Bào ngư.
いか (ika): Con mực.
たこ (tako): Bạch tuột.
鮭 (shake): Cá hồi.
マグロ (maguro): Cá ngừ.
調理 (chouri): Nấu ăn.
牛肉 (gyuuniku): Thịt bò.
鳥肉 (toriniku): Thịt gà.
豚肉 (butaniku): Thịt heo.
卵 (tamago): Trứng.
白身 (shiromi): Lòng trắng trứng.
黄身 (kimi): Lòng đỏ trứng.
野菜 (yasai): Rau củ.
大根 (daikon): Củ cải.
トマト (tomato): Cà chua.
ネギ (negi): Hành.
食料 shokuryou): Nguyên liệu.
白菜 (hakusai): Cải thảo.
にんじん (ninjin): Cà rốt.
キャベツ (kyabetsu): Bắp cải.
きゅうり (kyuuri): Dưa leo.
にんにく (ninniku): Tỏi.
果物 (kudamono): Trái cây.
リンゴ (ringo): Táo.
バナナ (banana): Chuối.
いちご (ichigo): Dâu.
スイカ (suika): Dưa hấu.
具材 (guzai): Nguyên liệu nấu ăn.
調味料 (choumiryou): Gia vị.
塩 (shio): Muối.
佐藤 (satou): Đường.
こしょう (koshou): Tiêu.
油 (abura): Dầu ăn.
チリパウダー (chiripaudaa): Bột ớt.
醬油 (shoyu): Nước tương.
酢 (su): Giấm.
ソース (soosu): Sốt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV – nguyên liệu trong tiếng nhật là gì.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuất Khẩu Lao động
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Tiếng Nhật Trong Nhà Bếp - Nippon Kiyoshi
-
“Dắt Túi” 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn (Phần 1)
-
Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Nguyên Liệu Chế Biến Món ăn
-
Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - .vn
-
33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn Hay Dùng Nhất
-
Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thực Phẩm
-
#1 Cách Làm Món ăn Bằng Tiếng Nhật - Học Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ...