Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - .vn
Có thể bạn quan tâm
Từ nấu ăn trong tiếng Nhật là ryouri wo tsukuru (料理を作る). Nấu ăn là việc mà ai cũng có thể làm được, hành động nấu thức ăn diễn ra hằng ngày vào những buổi cơm dành cho gia đình, bạn bè để dùng bữa.
Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nấu ăn.
Ryouri wo tsukuru (料理を作る): Nấu ăn.
Ageru (揚げる): Chiên, rán.
Musu (むす): Chưng cách thủy, hấp.
Fukasu (蒸す): Hấp.
Taku (炊く): Đun sôi, nấu sôi.
Yuderu (茹でる): Luộc.
Niru (煮る): Kho, hầm, nấu.
Itameru (炒める): Rán, xào.
Chinsuru (チンする): Hâm đồ ăn.
Yaku (焼く): Nướng.
Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Một số câu tiếng Nhật về chủ đề nấu ăn.
私の趣味は料理を作ることです。
Watashi no shyumi wa ryouri wo tsukuru koto desu.
Sở thích của tôi là nấu ăn.
母は台所で料理を作っています。
Haha wa daidokoro de ryouri wo tsukutte imasu.
Mẹ của tôi đang nấu ăn trong bếp.
今食べ物を作っているので後に電話します。
Ima tabemono wo tsukutte iru node ato ni denwa shimasu.
Bây giờ tôi đang nấu ăn nên tôi sẽ gọi lại sau.
桜さんが作る上手な食べ物のはカレーです。
Sakura san ga tsukuru jyouzu na tabemono nowa karei desu.
Món ăn mà chị Sakura nấu ngon nhất là món cà ri.
料理を作るのは女のだけじゃなく男もできるような仕事です。
Ryouri wo tsukuru nowa onna no dake janaku otoko mo dekiru youna shigoto desu.
Nấu ăn không chỉ là việc của phụ nữ mà còn là việc đàn ông có thể làm được.
Bài viết từ nấu ăn trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ khóa » Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuất Khẩu Lao động
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Tiếng Nhật Trong Nhà Bếp - Nippon Kiyoshi
-
“Dắt Túi” 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn (Phần 1)
-
Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Nguyên Liệu Chế Biến Món ăn
-
33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn Hay Dùng Nhất
-
Từ Nấu ăn Trong Tiếng Nhật - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thực Phẩm
-
#1 Cách Làm Món ăn Bằng Tiếng Nhật - Học Từ Vựng Tiếng Nhật Qua ...