Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiếng Kêu Của động Vật

Tiếng động vật kêu có giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ?

Âm thanh động vật là một dạng của từ tượng thanh, tức là những từ bắt chước theo âm thanh như meo meo, gâu gâu, chiếp chiếp...

Vậy tiếng kêu của chúng bằng tiếng Nhật sẽ như thế nào? Dưới đây là một số tiếng kêu của những loài động vật phổ biến thường gặp bằng tiếng Nhật. Mặc dù một số từ trong đây không được sử dụng thường xuyên tuy nhiên nó sẽ có lợi cho bạn trong các bài đọc hiểu hay một số tình huống giao tiếp hàng ngày.

Động vật

Tiếng kêu

Romaji

Cừu 羊

メェ

me-

Ngựa 馬

ヒヒーン

hihi-n

Ếch 蛙

ケロケロ

ゲロゲロ

Kero kero

Gero gero

Bồ câu 鳩

ポッポー

Poppoo

Gà mái 雌鶏

コッコッコ

kokko kokko

Dê やぎ

メェ

mee

Quạ カラス

カーカー

gaa gaa

Lừa ロバ

ヒヒーン

hi hiin

Chim nhỏ 小鳥

チュンチュン

chun chun

Gà trống 雄鶏

コケコッコー

koke kokkoo

Khỉ サル

キーキー

kii kii

Chuột ねずみ

チューチュー

chuu chuu

Gà tây 七面鳥

コッコッコ

kokkokko

Cú ふくろう

ホーホー

hoo hoo

Vịt アヒル

ガーガー

gaa gaa

Lợn 豚

ブーブー

buu buu

Bò 牛

モーモー

moo moo

Mèo 猫

ニャンニャ

nyan nya

Chó 犬

ワンワン

wan wan

Cún con 仔犬

キャンキャン

chan chan

Sư tử ライオン

Gấu くま

ガオー

gaoo

Gà con ひよこ

ピーピー ピヨピヨ

pii pii

Piyo piyo

Bây giờ các bạn đã biết những động từ hoặc âm thanh để miêu tả về tiếng động vật kêu. Hãy ghi chú lại những từ chưa biết để dùng nó trong tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày khi nói chuyện với một người bản xứ nhé!

Từ khóa » Tiếng Kêu Các Con Vật Trong Tiếng Nhật